Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,570
|
36,160
|
27,187
|
18,868
|
9,737
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,570
|
36,160
|
27,187
|
18,868
|
9,737
|
Giá vốn hàng bán
|
31,607
|
32,811
|
23,964
|
16,964
|
11,511
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,037
|
3,349
|
3,223
|
1,904
|
-1,774
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
6,393
|
5,161
|
4,848
|
6,442
|
4,370
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,393
|
5,161
|
4,677
|
6,299
|
4,308
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,787
|
1,064
|
1,203
|
1,544
|
973
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,215
|
-2,874
|
-2,827
|
-6,082
|
-7,117
|
Thu nhập khác
|
648
|
26
|
236
|
100
|
213
|
Chi phí khác
|
785
|
0
|
0
|
162
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-137
|
26
|
236
|
-62
|
213
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,352
|
-2,848
|
-2,590
|
-6,144
|
-6,904
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,352
|
-2,848
|
-2,590
|
-6,144
|
-6,904
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-12,352
|
-2,848
|
-2,590
|
-6,144
|
-6,904
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|