単位: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,114 7,557 4,003 5,722 4,366
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,114 7,557 4,003 5,722 4,366
Giá vốn hàng bán 5,280 6,650 3,495 4,903 3,964
Lợi nhuận gộp 834 907 509 819 402
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 1,177 1,237 1,585 1,580 1,630
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,177 1,237 1,585 1,580 1,630
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 304 324 397 309 239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -648 -654 -1,474 -1,069 -1,467
Thu nhập khác 0 0 100 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 100 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -648 -654 -1,374 -1,069 -1,467
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -648 -654 -1,374 -1,069 -1,467
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -648 -654 -1,374 -1,069 -1,467
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)