Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,114
|
7,557
|
4,003
|
5,722
|
4,366
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
6,114
|
7,557
|
4,003
|
5,722
|
4,366
|
Giá vốn hàng bán
|
5,280
|
6,650
|
3,495
|
4,903
|
3,964
|
Lợi nhuận gộp
|
834
|
907
|
509
|
819
|
402
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,177
|
1,237
|
1,585
|
1,580
|
1,630
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,177
|
1,237
|
1,585
|
1,580
|
1,630
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
304
|
324
|
397
|
309
|
239
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-648
|
-654
|
-1,474
|
-1,069
|
-1,467
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-648
|
-654
|
-1,374
|
-1,069
|
-1,467
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-648
|
-654
|
-1,374
|
-1,069
|
-1,467
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-648
|
-654
|
-1,374
|
-1,069
|
-1,467
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|