単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 390,275 424,856 418,961 538,673 729,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,478 6,038 6,365 16,667 25,988
1. Tiền 1,478 6,038 6,365 5,877 5,988
2. Các khoản tương đương tiền 22,000 0 0 10,790 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,578 177,055 105,145 166,740 81,715
1. Đầu tư ngắn hạn 193 193 193 265 193
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -116 -139 -148 -154 -154
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,907 177,300 196,744 176,845 405,413
1. Phải thu khách hàng 217,018 199,108 241,712 261,555 458,772
2. Trả trước cho người bán 15,213 45,819 48,015 8,932 1,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 28,949 7,879 4,667 5,015 37,220
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,274 -79,821 -97,651 -98,657 -103,419
IV. Tổng hàng tồn kho 24,921 54,753 103,107 164,420 195,525
1. Hàng tồn kho 24,921 54,753 103,107 164,420 195,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,392 9,711 7,600 14,001 20,469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,272 857 1,509 322 117
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,120 8,854 6,091 13,679 20,352
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 777,501 1,120,937 1,381,178 1,382,201 1,502,988
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 35 35 176,370
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 35 35 176,370
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 370,048 771,373 1,235,565 1,232,216 1,201,377
1. Tài sản cố định hữu hình 370,048 771,373 1,235,565 1,232,216 1,201,377
- Nguyên giá 486,871 896,866 1,365,485 1,416,987 1,444,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,823 -125,494 -129,920 -184,772 -243,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65,556 70,596 74,722 81,561 72,428
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,132 50,208 54,522 60,261 51,128
3. Đầu tư dài hạn khác 20,424 20,424 20,200 21,300 21,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -36 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,406 38,755 56,256 54,220 52,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,041 30,823 38,592 37,344 36,401
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,364 7,932 17,664 16,876 16,389
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,167,775 1,545,793 1,800,139 1,920,875 2,232,098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 642,626 971,404 1,093,281 1,114,097 1,392,779
I. Nợ ngắn hạn 273,873 334,502 339,480 392,252 639,688
1. Vay và nợ ngắn 131,238 85,123 91,101 293,987 493,230
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 58,539 72,885 121,504 44,500 80,871
4. Người mua trả tiền trước 2,374 23,809 71,640 1,553 118
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,186 21,821 13,088 12,621 7,842
6. Phải trả người lao động 23,158 20,188 9,209 11,603 8,257
7. Chi phí phải trả 8,487 16,106 21,831 14,977 32,455
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,514 91,853 4,754 6,205 9,187
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1,281 1,281 1,281
II. Nợ dài hạn 368,753 636,902 753,801 721,845 753,091
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 368 368
4. Vay và nợ dài hạn 368,753 636,902 753,801 713,551 727,855
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 525,149 574,389 706,859 806,778 839,320
I. Vốn chủ sở hữu 525,149 574,389 706,859 806,778 839,320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,003 63,003 63,003 63,003 63,003
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 223,708 268,401 301,138 332,914 378,192
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,693 42,736 38,837 89,442 83,590
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,377 2,717 5,073 4,903 4,803
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 88,745 100,248 203,881 221,418 214,534
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,167,775 1,545,793 1,800,139 1,920,875 2,232,098