単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,487,131 1,545,979 1,792,339 1,973,647 1,817,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 264,367 249,626 224,133 334,517 297,683
1. Tiền 239,967 156,626 81,133 93,517 48,683
2. Các khoản tương đương tiền 24,400 93,000 143,000 241,000 249,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,999 45,701 84,075 64,154 95,648
1. Đầu tư ngắn hạn 19,135 41,264 95,120 65,193 87,204
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -839 -1,417 -16,898 -7,017 -6,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 645,947 656,508 663,367 788,389 782,061
1. Phải thu khách hàng 498,626 579,395 554,908 581,235 569,896
2. Trả trước cho người bán 151,728 113,206 96,633 115,839 138,911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 81,438 49,013 120,104 100,928 83,091
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -89,845 -89,105 -112,278 -13,613 -13,837
IV. Tổng hàng tồn kho 385,152 431,378 646,634 607,769 457,675
1. Hàng tồn kho 385,152 431,378 646,634 607,769 457,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 167,666 162,766 174,130 178,818 184,451
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,565 3,477 5,644 5,221 2,663
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 166,047 159,238 167,352 172,110 180,785
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 54 51 1,134 1,487 1,003
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,240,051 2,296,378 2,259,424 2,194,846 2,147,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,910 5,190 5,196 4,680 2,479
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,910 5,190 5,196 4,680 2,479
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,560,957 2,155,999 2,115,784 2,036,952 1,918,334
1. Tài sản cố định hữu hình 1,512,172 2,114,000 2,077,267 1,936,771 1,899,840
- Nguyên giá 2,125,202 2,760,010 2,766,420 2,740,856 2,788,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -613,031 -646,010 -689,153 -804,085 -888,320
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,755 41,970 38,492 30,266 18,475
- Nguyên giá 122,733 121,959 122,177 90,415 55,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,978 -79,989 -83,685 -60,149 -36,551
3. Tài sản cố định vô hình 31 28 25 69,915 19
- Nguyên giá 453 453 453 71,564 453
- Giá trị hao mòn lũy kế -421 -424 -428 -1,649 -434
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 115,668 113,748 112,878 117,311 116,504
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72,473 70,554 69,684 73,241 73,309
3. Đầu tư dài hạn khác 42,195 42,195 42,195 43,070 42,195
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,775 15,998 15,095 14,910 88,245
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,657 11,263 10,494 10,177 83,644
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13,944 2,562 2,427 2,559 2,427
3. Tài sản dài hạn khác 2,174 2,174 2,174 2,174 2,174
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,727,182 3,842,357 4,051,763 4,168,493 3,965,501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,269,354 2,366,540 2,523,080 2,626,167 2,406,419
I. Nợ ngắn hạn 950,663 980,373 1,269,550 1,412,817 1,223,681
1. Vay và nợ ngắn 407,382 306,565 359,841 324,906 475,421
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 232,062 279,486 264,928 295,601 229,049
4. Người mua trả tiền trước 192,673 262,369 511,964 310,647 287,642
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,395 7,072 15,903 25,522 5,294
6. Phải trả người lao động 11,838 20,488 19,718 32,464 16,336
7. Chi phí phải trả 29,672 27,563 19,722 309,818 85,797
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,609 52,796 53,441 89,824 100,111
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,318,691 1,386,168 1,253,530 1,213,350 1,182,738
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 57 57 57 57 57
4. Vay và nợ dài hạn 1,088,441 1,158,105 1,129,328 1,092,674 1,077,038
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,567 15,079 0 2,497 11,867
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 12,723 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 212,626 212,927 111,421 118,121 93,777
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,457,828 1,475,817 1,528,683 1,542,326 1,559,082
I. Vốn chủ sở hữu 1,457,828 1,475,817 1,528,683 1,542,326 1,559,082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 854,540 854,540 939,974 939,974 939,974
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,407 -1,407 -1,407 -1,407 -1,407
3. Vốn khác của chủ sở hữu 18,445 18,445 18,445 18,445 18,445
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,430 11,430 11,430 11,430 11,430
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 386,181 408,710 374,113 385,014 393,934
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,033 24,033 24,033 24,033 24,033
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 188,638 184,098 186,128 188,870 196,705
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,727,182 3,842,357 4,051,763 4,168,493 3,965,501