TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,487,131
|
1,545,979
|
1,792,339
|
1,973,647
|
1,817,517
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
264,367
|
249,626
|
224,133
|
334,517
|
297,683
|
1. Tiền
|
239,967
|
156,626
|
81,133
|
93,517
|
48,683
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24,400
|
93,000
|
143,000
|
241,000
|
249,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,999
|
45,701
|
84,075
|
64,154
|
95,648
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
19,135
|
41,264
|
95,120
|
65,193
|
87,204
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-839
|
-1,417
|
-16,898
|
-7,017
|
-6,534
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
645,947
|
656,508
|
663,367
|
788,389
|
782,061
|
1. Phải thu khách hàng
|
498,626
|
579,395
|
554,908
|
581,235
|
569,896
|
2. Trả trước cho người bán
|
151,728
|
113,206
|
96,633
|
115,839
|
138,911
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
81,438
|
49,013
|
120,104
|
100,928
|
83,091
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-89,845
|
-89,105
|
-112,278
|
-13,613
|
-13,837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
385,152
|
431,378
|
646,634
|
607,769
|
457,675
|
1. Hàng tồn kho
|
385,152
|
431,378
|
646,634
|
607,769
|
457,675
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
167,666
|
162,766
|
174,130
|
178,818
|
184,451
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,565
|
3,477
|
5,644
|
5,221
|
2,663
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
166,047
|
159,238
|
167,352
|
172,110
|
180,785
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
54
|
51
|
1,134
|
1,487
|
1,003
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,240,051
|
2,296,378
|
2,259,424
|
2,194,846
|
2,147,984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,910
|
5,190
|
5,196
|
4,680
|
2,479
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,910
|
5,190
|
5,196
|
4,680
|
2,479
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,560,957
|
2,155,999
|
2,115,784
|
2,036,952
|
1,918,334
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,512,172
|
2,114,000
|
2,077,267
|
1,936,771
|
1,899,840
|
- Nguyên giá
|
2,125,202
|
2,760,010
|
2,766,420
|
2,740,856
|
2,788,160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-613,031
|
-646,010
|
-689,153
|
-804,085
|
-888,320
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
48,755
|
41,970
|
38,492
|
30,266
|
18,475
|
- Nguyên giá
|
122,733
|
121,959
|
122,177
|
90,415
|
55,027
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73,978
|
-79,989
|
-83,685
|
-60,149
|
-36,551
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31
|
28
|
25
|
69,915
|
19
|
- Nguyên giá
|
453
|
453
|
453
|
71,564
|
453
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-421
|
-424
|
-428
|
-1,649
|
-434
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
115,668
|
113,748
|
112,878
|
117,311
|
116,504
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
72,473
|
70,554
|
69,684
|
73,241
|
73,309
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
42,195
|
42,195
|
42,195
|
43,070
|
42,195
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,775
|
15,998
|
15,095
|
14,910
|
88,245
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,657
|
11,263
|
10,494
|
10,177
|
83,644
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,944
|
2,562
|
2,427
|
2,559
|
2,427
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,174
|
2,174
|
2,174
|
2,174
|
2,174
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,727,182
|
3,842,357
|
4,051,763
|
4,168,493
|
3,965,501
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,269,354
|
2,366,540
|
2,523,080
|
2,626,167
|
2,406,419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
950,663
|
980,373
|
1,269,550
|
1,412,817
|
1,223,681
|
1. Vay và nợ ngắn
|
407,382
|
306,565
|
359,841
|
324,906
|
475,421
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
232,062
|
279,486
|
264,928
|
295,601
|
229,049
|
4. Người mua trả tiền trước
|
192,673
|
262,369
|
511,964
|
310,647
|
287,642
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,395
|
7,072
|
15,903
|
25,522
|
5,294
|
6. Phải trả người lao động
|
11,838
|
20,488
|
19,718
|
32,464
|
16,336
|
7. Chi phí phải trả
|
29,672
|
27,563
|
19,722
|
309,818
|
85,797
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
49,609
|
52,796
|
53,441
|
89,824
|
100,111
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,318,691
|
1,386,168
|
1,253,530
|
1,213,350
|
1,182,738
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,088,441
|
1,158,105
|
1,129,328
|
1,092,674
|
1,077,038
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,567
|
15,079
|
0
|
2,497
|
11,867
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
12,723
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
212,626
|
212,927
|
111,421
|
118,121
|
93,777
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,457,828
|
1,475,817
|
1,528,683
|
1,542,326
|
1,559,082
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,457,828
|
1,475,817
|
1,528,683
|
1,542,326
|
1,559,082
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
854,540
|
854,540
|
939,974
|
939,974
|
939,974
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,407
|
-1,407
|
-1,407
|
-1,407
|
-1,407
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
18,445
|
18,445
|
18,445
|
18,445
|
18,445
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,430
|
11,430
|
11,430
|
11,430
|
11,430
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
386,181
|
408,710
|
374,113
|
385,014
|
393,934
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,033
|
24,033
|
24,033
|
24,033
|
24,033
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
188,638
|
184,098
|
186,128
|
188,870
|
196,705
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,727,182
|
3,842,357
|
4,051,763
|
4,168,493
|
3,965,501
|