Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,133,790
|
28,135,623
|
26,578,007
|
35,235,899
|
30,706,760
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
234,731
|
174,299
|
204,261
|
256,815
|
245,393
|
Doanh thu thuần
|
37,899,060
|
27,961,324
|
26,373,746
|
34,979,084
|
30,461,367
|
Giá vốn hàng bán
|
28,348,431
|
19,460,229
|
18,765,181
|
24,208,377
|
21,370,005
|
Lợi nhuận gộp
|
9,550,629
|
8,501,095
|
7,608,565
|
10,770,707
|
9,091,363
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
889,853
|
974,402
|
1,119,597
|
1,090,561
|
1,432,569
|
Chi phí tài chính
|
93,010
|
105,449
|
22,784
|
81,993
|
73,434
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,367
|
63,681
|
48,740
|
45,517
|
50,215
|
Chi phí bán hàng
|
3,003,291
|
2,859,037
|
3,500,369
|
4,532,068
|
4,479,228
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,047,842
|
702,005
|
597,716
|
740,666
|
800,692
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,674,606
|
6,076,411
|
4,780,233
|
6,829,660
|
5,402,632
|
Thu nhập khác
|
74,504
|
55,952
|
95,929
|
20,990
|
17,485
|
Chi phí khác
|
62,934
|
20,545
|
19,268
|
37,233
|
49,706
|
Lợi nhuận khác
|
11,570
|
35,407
|
76,661
|
-16,243
|
-32,221
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
378,267
|
267,406
|
172,940
|
323,119
|
232,054
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,686,177
|
6,111,818
|
4,856,894
|
6,813,417
|
5,370,410
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,347,172
|
1,124,943
|
954,964
|
1,323,982
|
1,099,083
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-31,143
|
50,030
|
-27,376
|
-10,363
|
16,275
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,316,029
|
1,174,972
|
927,589
|
1,313,619
|
1,115,357
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,370,148
|
4,936,846
|
3,929,306
|
5,499,798
|
4,255,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
316,784
|
213,349
|
252,053
|
275,947
|
137,448
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,053,364
|
4,723,497
|
3,677,252
|
5,223,851
|
4,117,605
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|