1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.133.790
|
28.135.623
|
26.578.007
|
35.235.899
|
30.706.760
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
234.731
|
174.299
|
204.261
|
256.815
|
245.393
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.899.060
|
27.961.324
|
26.373.746
|
34.979.084
|
30.461.367
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.348.431
|
19.460.229
|
18.765.181
|
24.208.377
|
21.370.005
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.550.629
|
8.501.095
|
7.608.565
|
10.770.707
|
9.091.363
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
889.853
|
974.402
|
1.119.597
|
1.090.561
|
1.432.569
|
7. Chi phí tài chính
|
93.010
|
105.449
|
22.784
|
81.993
|
73.434
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.367
|
63.681
|
48.740
|
45.517
|
50.215
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
378.267
|
267.406
|
172.940
|
323.119
|
232.054
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.003.291
|
2.859.037
|
3.500.369
|
4.532.068
|
4.479.228
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.047.842
|
702.005
|
597.716
|
740.666
|
800.692
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.674.606
|
6.076.411
|
4.780.233
|
6.829.660
|
5.402.632
|
12. Thu nhập khác
|
74.504
|
55.952
|
95.929
|
20.990
|
17.485
|
13. Chi phí khác
|
62.934
|
20.545
|
19.268
|
37.233
|
49.706
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.570
|
35.407
|
76.661
|
-16.243
|
-32.221
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.686.177
|
6.111.818
|
4.856.894
|
6.813.417
|
5.370.410
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.347.172
|
1.124.943
|
954.964
|
1.323.982
|
1.099.083
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-31.143
|
50.030
|
-27.376
|
-10.363
|
16.275
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.316.029
|
1.174.972
|
927.589
|
1.313.619
|
1.115.357
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.370.148
|
4.936.846
|
3.929.306
|
5.499.798
|
4.255.053
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
316.784
|
213.349
|
252.053
|
275.947
|
137.448
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.053.364
|
4.723.497
|
3.677.252
|
5.223.851
|
4.117.605
|