単位: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q3 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85,228 89,759
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 85,228 89,759
Giá vốn hàng bán 66,154 70,711
Lợi nhuận gộp 19,074 19,048
Doanh thu hoạt động tài chính 411 15
Chi phí tài chính 6 136
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 136
Chi phí bán hàng 6,695 6,446
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,516 3,927
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,269 8,555
Thu nhập khác 1,951 3,190
Chi phí khác 460 182
Lợi nhuận khác 1,491 3,009
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,760 11,563
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,150 2,308
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,150 2,308
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,609 9,255
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,609 9,255
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)