Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85,228
|
89,759
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
85,228
|
89,759
|
Giá vốn hàng bán
|
66,154
|
70,711
|
Lợi nhuận gộp
|
19,074
|
19,048
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
411
|
15
|
Chi phí tài chính
|
6
|
136
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
136
|
Chi phí bán hàng
|
6,695
|
6,446
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,516
|
3,927
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,269
|
8,555
|
Thu nhập khác
|
1,951
|
3,190
|
Chi phí khác
|
460
|
182
|
Lợi nhuận khác
|
1,491
|
3,009
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,760
|
11,563
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,150
|
2,308
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,150
|
2,308
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,609
|
9,255
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,609
|
9,255
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|