I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,773
|
4,117
|
-10,145
|
12,776
|
13,676
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,171
|
9,058
|
9,845
|
7,807
|
8,560
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,234
|
10,654
|
10,889
|
10,443
|
10,360
|
- Các khoản dự phòng
|
8,756
|
-1,655
|
-849
|
-1,335
|
6
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
6
|
5
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-212
|
-235
|
-300
|
-1,340
|
-1,843
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
392
|
294
|
99
|
35
|
37
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,944
|
13,175
|
-300
|
20,583
|
22,236
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
331
|
-126
|
-48
|
1,247
|
-1,553
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,275
|
13,483
|
6,130
|
-12,998
|
6,156
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,055
|
-11,923
|
8,676
|
636
|
2,136
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,483
|
6,973
|
3,745
|
8,226
|
6,104
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-392
|
-294
|
-99
|
-35
|
-37
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,766
|
-1,901
|
|
-1,290
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-611
|
-483
|
-1,057
|
-1,019
|
-3,063
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,768
|
18,904
|
17,047
|
15,349
|
31,979
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,158
|
-7,705
|
-4,307
|
-1,032
|
-2,298
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
288
|
54
|
48
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
258
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
119
|
|
308
|
1,260
|
1,872
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,751
|
-7,393
|
-3,952
|
228
|
-725
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,530
|
23,433
|
14,392
|
36,605
|
20,413
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,030
|
-23,433
|
-14,392
|
-36,605
|
-20,413
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,874
|
-6,172
|
-4,848
|
-62
|
-5,203
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,374
|
-6,172
|
-4,848
|
-62
|
-5,203
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,643
|
5,339
|
8,247
|
15,514
|
26,051
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,014
|
4,656
|
9,995
|
18,237
|
66,746
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
-6
|
-5
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,656
|
9,995
|
18,237
|
33,746
|
92,797
|