単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q4 2022 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 984,066 1,140,550 1,081,084 1,054,456 1,008,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 328,558 285,036 311,958 262,706 252,271
1. Tiền 198,558 119,892 191,897 167,644 157,210
2. Các khoản tương đương tiền 130,000 165,144 120,062 95,062 95,062
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000 88,000 89,521 110,064 110,064
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 345,800 338,351 345,632 354,815 317,555
1. Phải thu khách hàng 328,638 334,611 332,714 349,051 352,462
2. Trả trước cho người bán 18,653 7,281 17,340 10,529 11,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,546 2,508 1,628 1,284 1,827
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,037 -6,050 -6,050 -6,050 -48,220
IV. Tổng hàng tồn kho 278,385 426,836 331,907 325,383 327,382
1. Hàng tồn kho 278,385 426,836 331,907 325,383 327,382
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,322 2,327 2,066 1,489 1,693
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,272 1,288 1,057 479 677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,049 1,038 1,009 1,010 1,015
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,065,736 1,920,036 1,780,059 1,722,725 1,682,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,190 9,190 9,190 9,170 9,170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 190 190 190 170 170
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,554,331 1,446,290 1,339,812 1,288,493 1,241,864
1. Tài sản cố định hữu hình 1,484,494 1,377,518 1,272,081 1,221,273 1,175,153
- Nguyên giá 3,878,950 3,881,178 3,881,496 3,884,654 3,890,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,394,456 -2,503,661 -2,609,414 -2,663,382 -2,715,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 69,837 68,773 67,731 67,221 66,711
- Nguyên giá 89,074 89,074 89,074 89,074 89,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,237 -20,301 -21,343 -21,853 -22,363
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 347,550 337,795 335,362 335,362 345,370
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 325,383 317,128 314,695 314,695 324,703
3. Đầu tư dài hạn khác 22,167 22,167 22,167 22,167 22,167
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1,500 -1,500 -1,500 -1,500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 140,215 114,429 83,363 77,368 73,452
1. Chi phí trả trước dài hạn 117,660 91,673 58,726 51,823 52,247
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 22,555 22,756 24,637 25,545 21,205
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,049,802 3,060,585 2,861,142 2,777,181 2,691,253
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,023,561 1,076,095 995,795 931,844 926,202
I. Nợ ngắn hạn 901,470 1,015,640 934,482 870,530 894,310
1. Vay và nợ ngắn 422,463 484,398 317,632 378,659 367,952
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 50,525 50,590 56,501 57,819 77,730
4. Người mua trả tiền trước 19,570 13,532 23,168 19,685 21,133
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 333,387 388,106 469,684 342,419 354,512
6. Phải trả người lao động 9,773 13,971 7,453 7,815 12,080
7. Chi phí phải trả 10,114 12,425 11,498 11,991 7,365
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 41,281 38,502 36,427 44,189 47,407
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 122,091 60,455 61,314 61,314 31,892
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 107,785 44,845 44,845 44,845 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,306 15,610 16,469 16,469 31,892
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,026,241 1,984,490 1,865,347 1,845,337 1,765,051
I. Vốn chủ sở hữu 2,026,241 1,984,490 1,865,347 1,845,337 1,765,051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 875,245 875,245 875,245 875,245 875,245
2. Thặng dư vốn cổ phần 436,709 436,709 436,709 436,709 436,709
3. Vốn khác của chủ sở hữu -51,169 -51,169 -51,169 -51,169 -51,169
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 498,645 498,645 498,645 498,645 498,645
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,811 225,060 105,916 85,907 5,620
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,357 14,116 12,117 7,954 6,132
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,049,802 3,060,585 2,861,142 2,777,181 2,691,253