TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
984,066
|
1,140,550
|
1,081,084
|
1,054,456
|
1,008,965
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
328,558
|
285,036
|
311,958
|
262,706
|
252,271
|
1. Tiền
|
198,558
|
119,892
|
191,897
|
167,644
|
157,210
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
130,000
|
165,144
|
120,062
|
95,062
|
95,062
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28,000
|
88,000
|
89,521
|
110,064
|
110,064
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
345,800
|
338,351
|
345,632
|
354,815
|
317,555
|
1. Phải thu khách hàng
|
328,638
|
334,611
|
332,714
|
349,051
|
352,462
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,653
|
7,281
|
17,340
|
10,529
|
11,486
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,546
|
2,508
|
1,628
|
1,284
|
1,827
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,037
|
-6,050
|
-6,050
|
-6,050
|
-48,220
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
278,385
|
426,836
|
331,907
|
325,383
|
327,382
|
1. Hàng tồn kho
|
278,385
|
426,836
|
331,907
|
325,383
|
327,382
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,322
|
2,327
|
2,066
|
1,489
|
1,693
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,272
|
1,288
|
1,057
|
479
|
677
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,049
|
1,038
|
1,009
|
1,010
|
1,015
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,065,736
|
1,920,036
|
1,780,059
|
1,722,725
|
1,682,288
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,190
|
9,190
|
9,190
|
9,170
|
9,170
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
190
|
190
|
190
|
170
|
170
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,554,331
|
1,446,290
|
1,339,812
|
1,288,493
|
1,241,864
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,484,494
|
1,377,518
|
1,272,081
|
1,221,273
|
1,175,153
|
- Nguyên giá
|
3,878,950
|
3,881,178
|
3,881,496
|
3,884,654
|
3,890,633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,394,456
|
-2,503,661
|
-2,609,414
|
-2,663,382
|
-2,715,480
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69,837
|
68,773
|
67,731
|
67,221
|
66,711
|
- Nguyên giá
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,237
|
-20,301
|
-21,343
|
-21,853
|
-22,363
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
347,550
|
337,795
|
335,362
|
335,362
|
345,370
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
325,383
|
317,128
|
314,695
|
314,695
|
324,703
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
140,215
|
114,429
|
83,363
|
77,368
|
73,452
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
117,660
|
91,673
|
58,726
|
51,823
|
52,247
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
22,555
|
22,756
|
24,637
|
25,545
|
21,205
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,049,802
|
3,060,585
|
2,861,142
|
2,777,181
|
2,691,253
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,023,561
|
1,076,095
|
995,795
|
931,844
|
926,202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
901,470
|
1,015,640
|
934,482
|
870,530
|
894,310
|
1. Vay và nợ ngắn
|
422,463
|
484,398
|
317,632
|
378,659
|
367,952
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,525
|
50,590
|
56,501
|
57,819
|
77,730
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,570
|
13,532
|
23,168
|
19,685
|
21,133
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
333,387
|
388,106
|
469,684
|
342,419
|
354,512
|
6. Phải trả người lao động
|
9,773
|
13,971
|
7,453
|
7,815
|
12,080
|
7. Chi phí phải trả
|
10,114
|
12,425
|
11,498
|
11,991
|
7,365
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41,281
|
38,502
|
36,427
|
44,189
|
47,407
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
122,091
|
60,455
|
61,314
|
61,314
|
31,892
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
107,785
|
44,845
|
44,845
|
44,845
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,306
|
15,610
|
16,469
|
16,469
|
31,892
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,026,241
|
1,984,490
|
1,865,347
|
1,845,337
|
1,765,051
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,026,241
|
1,984,490
|
1,865,347
|
1,845,337
|
1,765,051
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
498,645
|
498,645
|
498,645
|
498,645
|
498,645
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
266,811
|
225,060
|
105,916
|
85,907
|
5,620
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,357
|
14,116
|
12,117
|
7,954
|
6,132
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,049,802
|
3,060,585
|
2,861,142
|
2,777,181
|
2,691,253
|