単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,957,571 2,356,650 2,020,187
Các khoản giảm trừ doanh thu 73 0 0
Doanh thu thuần 1,957,498 2,356,650 2,020,187
Giá vốn hàng bán 1,811,063 2,175,701 2,011,958
Lợi nhuận gộp 146,436 180,949 8,229
Doanh thu hoạt động tài chính 11,733 13,631 17,543
Chi phí tài chính 51,469 43,865 40,656
Trong đó: Chi phí lãi vay 51,133 42,137 40,554
Chi phí bán hàng 36,480 64,769 35,682
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,453 48,463 90,424
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -59,436 9,588 -133,415
Thu nhập khác 2,135 2,175 285
Chi phí khác 1,052 755 78
Lợi nhuận khác 1,083 1,420 206
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -84,202 -27,895 7,575
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -58,353 11,008 -133,209
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,457 9,917 2,737
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,051 4,559 16,281
Chi phí thuế TNDN 21,508 14,476 19,018
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -79,861 -3,468 -152,227
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -79,861 -3,468 -152,227
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)