単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,402,771 1,846,379 935,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,701 81,438 43,538
1. Tiền 69,701 81,438 43,538
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,125,039 1,302,840 616,563
1. Phải thu khách hàng 1,093,272 1,250,667 467,510
2. Trả trước cho người bán 4,710 27,460 64,610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,057 24,712 84,443
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 184,587 423,907 243,919
1. Hàng tồn kho 184,587 423,907 243,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,444 38,193 31,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,166 1,279 666
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,278 36,908 31,290
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 7 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209,689 258,948 261,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,301 107 735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,301 107 735
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,845 188,731 190,721
1. Tài sản cố định hữu hình 10,845 187,719 178,821
- Nguyên giá 12,148 197,136 200,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,302 -9,417 -21,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1,012 810
- Nguyên giá 0 1,012 1,012
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -202
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 11,091
- Nguyên giá 0 0 11,675
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -584
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,395 6,896 6,982
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,462 6,012 6,147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 932 883 834
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,612,460 2,105,327 1,197,291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,413,583 1,707,011 766,431
I. Nợ ngắn hạn 1,328,538 1,623,580 704,316
1. Vay và nợ ngắn 16,796 66,824 67,529
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,252,908 1,462,805 509,652
4. Người mua trả tiền trước 51,343 79,083 93,101
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,684 1,917 2,705
6. Phải trả người lao động 1,588 3,929 3,265
7. Chi phí phải trả 219 8,335 27,520
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 687 543
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 85,045 83,431 62,116
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 85,045 83,431 62,116
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198,877 398,316 430,860
I. Vốn chủ sở hữu 198,877 398,316 430,860
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000 79,825 79,825
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,877 56,287 88,563
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 12,204 12,472
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,612,460 2,105,327 1,197,291