単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 234,632 230,297 196,113 294,717 208,435
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 234,632 230,297 196,113 294,717 208,435
Giá vốn hàng bán 135,969 131,945 116,811 124,839 103,449
Lợi nhuận gộp 98,663 98,352 79,301 169,878 104,986
Doanh thu hoạt động tài chính 714 1,273 463 717 1,325
Chi phí tài chính 32,755 26,146 17,126 9,081 4,323
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,205 24,923 17,064 8,876 4,322
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,436 4,866 4,942 5,803 5,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,186 68,613 57,696 155,710 96,339
Thu nhập khác 1,605 0 0 409 0
Chi phí khác 0 887 3 139 3
Lợi nhuận khác 1,605 -887 -3 270 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,791 67,726 57,693 155,980 96,337
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,846 4,157 2,640 9,770 6,114
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,846 4,157 2,640 9,770 6,114
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 57,945 63,569 55,053 146,211 90,223
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57,945 63,569 55,053 146,211 90,223
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)