Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,671
|
103,655
|
125,279
|
124,457
|
100,436
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,834
|
102
|
3,981
|
12,462
|
9,668
|
Doanh thu thuần
|
88,837
|
103,553
|
121,298
|
111,995
|
90,767
|
Giá vốn hàng bán
|
68,890
|
75,685
|
82,864
|
59,018
|
64,571
|
Lợi nhuận gộp
|
19,947
|
27,868
|
38,434
|
52,977
|
26,196
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
460
|
336
|
1,366
|
279
|
1,027
|
Chi phí tài chính
|
4,964
|
4,436
|
4,219
|
3,602
|
3,369
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,690
|
4,398
|
3,961
|
3,620
|
2,949
|
Chi phí bán hàng
|
15,517
|
18,237
|
15,614
|
16,110
|
18,467
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,622
|
11,706
|
13,266
|
14,385
|
11,397
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,695
|
-6,174
|
6,701
|
19,159
|
-6,009
|
Thu nhập khác
|
6
|
508
|
16
|
2,280
|
74
|
Chi phí khác
|
0
|
66
|
0
|
21
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
6
|
442
|
16
|
2,259
|
74
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-10,688
|
-5,733
|
6,717
|
21,417
|
-5,935
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67
|
632
|
2,595
|
1,192
|
746
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-259
|
1,425
|
-1,765
|
836
|
-121
|
Chi phí thuế TNDN
|
-192
|
2,057
|
830
|
2,028
|
625
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,496
|
-7,790
|
5,887
|
19,390
|
-6,560
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-10,496
|
-7,790
|
5,887
|
19,390
|
-6,560
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|