単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,671 103,655 125,279 124,457 100,436
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,834 102 3,981 12,462 9,668
Doanh thu thuần 88,837 103,553 121,298 111,995 90,767
Giá vốn hàng bán 68,890 75,685 82,864 59,018 64,571
Lợi nhuận gộp 19,947 27,868 38,434 52,977 26,196
Doanh thu hoạt động tài chính 460 336 1,366 279 1,027
Chi phí tài chính 4,964 4,436 4,219 3,602 3,369
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,690 4,398 3,961 3,620 2,949
Chi phí bán hàng 15,517 18,237 15,614 16,110 18,467
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,622 11,706 13,266 14,385 11,397
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10,695 -6,174 6,701 19,159 -6,009
Thu nhập khác 6 508 16 2,280 74
Chi phí khác 0 66 0 21 0
Lợi nhuận khác 6 442 16 2,259 74
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,688 -5,733 6,717 21,417 -5,935
Chi phí thuế TNDN hiện hành 67 632 2,595 1,192 746
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -259 1,425 -1,765 836 -121
Chi phí thuế TNDN -192 2,057 830 2,028 625
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,496 -7,790 5,887 19,390 -6,560
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,496 -7,790 5,887 19,390 -6,560
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)