単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,732 51,504 17,524 1,677 981
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 12,732 51,504 17,524 1,677 981
Giá vốn hàng bán 12,554 44,111 10,023 1,289 916
Lợi nhuận gộp 177 7,393 7,501 389 65
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 0 0
Chi phí tài chính 728 29 44 37 38
Trong đó: Chi phí lãi vay 728 29 44 37 38
Chi phí bán hàng 720 2,023 2,983 616 230
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,145 1,608 2,506 2,140 1,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,413 3,734 1,969 -2,404 -1,505
Thu nhập khác 11,843 0 1 0 1
Chi phí khác 16,315 62 43 28 29
Lợi nhuận khác -4,472 -62 -43 -28 -28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,885 3,672 1,927 -2,432 -1,533
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,885 3,672 1,927 -2,432 -1,533
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,885 3,672 1,927 -2,432 -1,533
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)