単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145,351 201,801 203,876 186,848 204,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,666 21,409 4,983 6,210 22,806
1. Tiền 9,666 21,409 4,983 6,210 22,806
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,901 144,543 160,662 143,650 141,113
1. Phải thu khách hàng 44,953 61,358 75,962 104,982 95,085
2. Trả trước cho người bán 43,162 69,557 71,106 22,775 29,867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,754 18,868 18,834 18,544 18,830
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,969 -5,240 -5,240 -2,652 -2,668
IV. Tổng hàng tồn kho 23,350 23,032 26,652 21,361 22,970
1. Hàng tồn kho 23,350 23,032 26,652 21,361 22,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,435 12,818 11,579 15,628 17,852
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,535 3,246 1,299 998 2,301
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,899 9,543 10,252 14,609 15,103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 28 28 21 448
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 183,105 183,864 212,245 285,978 300,245
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,868 0 6,868 2,652 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,868 0 6,868 2,652 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 123,335 124,901 125,805 141,967 149,550
1. Tài sản cố định hữu hình 113,562 115,213 116,203 132,452 149,550
- Nguyên giá 234,487 239,551 242,517 261,409 282,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,925 -124,338 -126,314 -128,957 -132,808
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,774 9,688 9,601 9,515 0
- Nguyên giá 15,650 15,650 15,650 15,650 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,876 -5,963 -6,049 -6,135 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21,125 21,391 21,391 21,391 8,330
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
3. Đầu tư dài hạn khác 21,992 21,992 21,992 21,992 7,130
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,068 -1,801 -1,801 -1,801 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,629 2,741 5,777 5,483 9,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,629 2,741 5,777 5,483 9,315
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 328,456 385,665 416,121 472,827 504,986
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 115,702 161,150 174,625 216,703 238,405
I. Nợ ngắn hạn 115,702 146,338 174,625 167,614 179,419
1. Vay và nợ ngắn 51,816 74,010 96,154 82,873 88,211
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,518 39,327 42,200 42,467 55,514
4. Người mua trả tiền trước 102 273 408 170 584
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 721 4,960 8,434 12,225 9,899
6. Phải trả người lao động 2,816 2,863 2,957 5,767 3,588
7. Chi phí phải trả 0 84 84 247 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,056 19,159 19,134 19,063 19,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 14,813 0 49,089 58,986
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 14,813 0 49,089 58,986
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212,755 224,515 241,496 256,124 266,581
I. Vốn chủ sở hữu 212,755 224,515 241,496 256,124 266,581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 172,789 172,789 172,789 186,609 186,609
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,805 4,805 4,805 4,805 4,805
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,909 13,707 13,707 13,707 13,707
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,252 33,214 50,195 51,003 61,460
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,673 5,662 5,255 4,803 2,054
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 328,456 385,665 416,121 472,827 504,986