Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
524,000
|
599,936
|
716,603
|
421,607
|
554,097
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
524,000
|
599,936
|
716,603
|
421,607
|
554,097
|
Giá vốn hàng bán
|
515,230
|
562,416
|
701,864
|
412,842
|
542,363
|
Lợi nhuận gộp
|
8,771
|
37,520
|
14,739
|
8,765
|
11,734
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,418
|
25,240
|
32,504
|
30,397
|
35,165
|
Chi phí tài chính
|
18,617
|
46,284
|
32,675
|
21,218
|
31,818
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,821
|
7,049
|
5,929
|
3,031
|
1,286
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,809
|
7,210
|
8,788
|
12,221
|
8,296
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,762
|
9,266
|
5,779
|
5,722
|
6,786
|
Thu nhập khác
|
93
|
206
|
3,316
|
186
|
1,401
|
Chi phí khác
|
3
|
31
|
467
|
11
|
|
Lợi nhuận khác
|
90
|
174
|
2,849
|
176
|
1,401
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,852
|
9,440
|
8,629
|
5,898
|
8,187
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,370
|
3,326
|
2,577
|
2,494
|
1,637
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,370
|
3,326
|
2,577
|
2,494
|
1,637
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,482
|
6,114
|
6,051
|
3,404
|
6,549
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,482
|
6,114
|
6,051
|
3,404
|
6,549
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|