単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,573,129 1,216,198 959,278 675,200 867,117
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,293,278 -1,048,160 -708,546 -430,725 -563,148
3. Tiền chi trả cho người lao động -139,323 -157,299 -126,686 -96,321 -113,907
4. Tiền chi trả lãi vay -76,420 -95,427 -78,352 -52,984 -57,129
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -958 -1,703 -735 -737 -1,891
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 179,766 74,528 14,495 41,331 31,167
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -329,410 -140,701 -23,436 -32,490 -72,313
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -86,495 -152,566 36,018 103,274 89,896
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -796,538 -246,780 -239,859 -123,600 -128,138
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12,036 26,271 17,368 11,214 11,381
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,693 0 0 -140 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,500 0 0 5,261 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9,700 0 0 -11,000 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,220 24,800 38,134 30,611 23,005
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,403 5,328 1,919 5,411 454
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -776,772 -190,381 -182,438 -82,242 -93,298
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 12 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,336,973 877,958 773,914 466,443 459,010
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -355,844 -680,360 -656,474 -481,432 -437,132
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,200 0 -110 0 -4,270
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 964,941 197,598 117,331 -14,989 17,608
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 101,674 -145,349 -29,089 6,044 14,206
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 88,066 189,740 44,391 15,302 21,345
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 189,740 44,391 15,302 21,345 35,551