I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,573,129
|
1,216,198
|
959,278
|
675,200
|
867,117
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,293,278
|
-1,048,160
|
-708,546
|
-430,725
|
-563,148
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-139,323
|
-157,299
|
-126,686
|
-96,321
|
-113,907
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-76,420
|
-95,427
|
-78,352
|
-52,984
|
-57,129
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-958
|
-1,703
|
-735
|
-737
|
-1,891
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
179,766
|
74,528
|
14,495
|
41,331
|
31,167
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-329,410
|
-140,701
|
-23,436
|
-32,490
|
-72,313
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-86,495
|
-152,566
|
36,018
|
103,274
|
89,896
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-796,538
|
-246,780
|
-239,859
|
-123,600
|
-128,138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,036
|
26,271
|
17,368
|
11,214
|
11,381
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,693
|
0
|
0
|
-140
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,500
|
0
|
0
|
5,261
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,700
|
0
|
0
|
-11,000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14,220
|
24,800
|
38,134
|
30,611
|
23,005
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,403
|
5,328
|
1,919
|
5,411
|
454
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-776,772
|
-190,381
|
-182,438
|
-82,242
|
-93,298
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,336,973
|
877,958
|
773,914
|
466,443
|
459,010
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-355,844
|
-680,360
|
-656,474
|
-481,432
|
-437,132
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,200
|
0
|
-110
|
0
|
-4,270
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
964,941
|
197,598
|
117,331
|
-14,989
|
17,608
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
101,674
|
-145,349
|
-29,089
|
6,044
|
14,206
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88,066
|
189,740
|
44,391
|
15,302
|
21,345
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
189,740
|
44,391
|
15,302
|
21,345
|
35,551
|