単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,511 2,587 4,644 2,953 9,523
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 3,583 303 4,341
Doanh thu thuần 63,511 2,587 1,061 2,650 5,181
Giá vốn hàng bán 47,055 1,177 1,775 1,299 7,404
Lợi nhuận gộp 16,456 1,410 -715 1,351 -2,223
Doanh thu hoạt động tài chính 4,142 959 3,540 3,278 6,099
Chi phí tài chính 12,050 165 -973 -16,844 -355
Trong đó: Chi phí lãi vay 11 165 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,640 4,917 4,862 6,277 6,804
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 908 -2,713 -1,063 15,196 -2,573
Thu nhập khác 903 1,265 648 0
Chi phí khác 142 30 703 14 290
Lợi nhuận khác 761 1,234 -55 -14 -290
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,669 -1,478 -1,118 15,182 -2,863
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,669 -1,478 -1,118 15,182 -2,863
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,669 -1,478 -1,118 15,182 -2,863
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)