単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 975,585 986,491 978,940 860,876 846,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,811 89,394 104,181 138,098 135,131
1. Tiền 41,811 57,394 50,181 74,098 81,131
2. Các khoản tương đương tiền 32,000 32,000 54,000 64,000 54,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,858 32,357 31,615 32,672 38,372
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 496,932 477,216 451,137 410,121 390,800
1. Phải thu khách hàng 357,387 373,290 351,444 327,887 311,604
2. Trả trước cho người bán 103,297 63,063 56,501 49,221 50,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 68,020 70,606 72,936 61,905 57,954
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,772 -29,744 -29,744 -28,893 -28,893
IV. Tổng hàng tồn kho 350,974 366,074 374,460 254,350 256,232
1. Hàng tồn kho 350,974 366,074 374,460 254,350 256,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,010 21,450 17,548 25,635 26,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,335 1,662 1,318 516 597
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,515 19,591 16,033 24,947 24,684
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 160 198 197 172 1,097
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,060,427 1,039,846 1,024,091 1,014,180 1,002,687
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,039,944 1,019,460 999,039 986,496 975,744
1. Tài sản cố định hữu hình 1,035,332 1,014,848 994,426 981,883 971,131
- Nguyên giá 2,395,083 2,395,083 2,356,505 2,363,146 2,367,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,359,751 -1,380,235 -1,362,079 -1,381,262 -1,396,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,613 4,613 4,613 4,613 4,613
- Nguyên giá 4,693 4,693 4,693 4,693 4,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,293 7,556 7,556 10,188 10,188
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 31,413 31,413 31,413 31,413 31,413
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -21,120 -23,857 -23,857 -21,225 -21,225
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,982 6,950 8,213 16,820 16,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,051 6,019 7,282 16,149 15,408
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 931 931 931 670 670
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,036,012 2,026,337 2,003,031 1,875,057 1,849,598
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,215,508 1,202,465 1,169,281 1,039,401 996,926
I. Nợ ngắn hạn 690,550 712,956 686,555 493,200 450,725
1. Vay và nợ ngắn 214,038 244,516 219,887 116,346 104,867
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 130,006 137,778 131,770 110,958 83,256
4. Người mua trả tiền trước 116,090 123,276 118,064 78,583 73,138
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,246 37,565 37,198 22,285 11,550
6. Phải trả người lao động 11,415 17,751 17,996 19,301 7,881
7. Chi phí phải trả 101,564 56,186 64,036 54,092 79,881
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 78,679 87,450 90,669 86,444 86,625
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 524,959 489,509 482,726 546,201 546,201
1. Phải trả dài hạn người bán 6,783 6,783 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 518,176 482,726 482,726 546,201 546,201
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 820,489 823,872 833,750 835,656 852,672
I. Vốn chủ sở hữu 820,489 823,872 833,750 835,656 852,672
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 342,340 342,340 342,340 342,340 342,340
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,162 21,162 21,162 21,162 21,162
3. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300 15,300 15,300 15,300 15,300
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 242,567 242,567 242,567 242,567 242,567
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,308 39,358 47,812 49,514 59,959
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 2 17 17 17 17
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,376 7,946 6,934 4,605 2,940
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 156,812 163,129 164,554 164,757 171,329
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,035,997 2,026,337 2,003,031 1,875,057 1,849,598