TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
975,585
|
986,491
|
978,940
|
860,876
|
846,911
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,811
|
89,394
|
104,181
|
138,098
|
135,131
|
1. Tiền
|
41,811
|
57,394
|
50,181
|
74,098
|
81,131
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,000
|
32,000
|
54,000
|
64,000
|
54,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,858
|
32,357
|
31,615
|
32,672
|
38,372
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
496,932
|
477,216
|
451,137
|
410,121
|
390,800
|
1. Phải thu khách hàng
|
357,387
|
373,290
|
351,444
|
327,887
|
311,604
|
2. Trả trước cho người bán
|
103,297
|
63,063
|
56,501
|
49,221
|
50,134
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
68,020
|
70,606
|
72,936
|
61,905
|
57,954
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31,772
|
-29,744
|
-29,744
|
-28,893
|
-28,893
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
350,974
|
366,074
|
374,460
|
254,350
|
256,232
|
1. Hàng tồn kho
|
350,974
|
366,074
|
374,460
|
254,350
|
256,232
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,010
|
21,450
|
17,548
|
25,635
|
26,377
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,335
|
1,662
|
1,318
|
516
|
597
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,515
|
19,591
|
16,033
|
24,947
|
24,684
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
160
|
198
|
197
|
172
|
1,097
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,060,427
|
1,039,846
|
1,024,091
|
1,014,180
|
1,002,687
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,039,944
|
1,019,460
|
999,039
|
986,496
|
975,744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,035,332
|
1,014,848
|
994,426
|
981,883
|
971,131
|
- Nguyên giá
|
2,395,083
|
2,395,083
|
2,356,505
|
2,363,146
|
2,367,608
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,359,751
|
-1,380,235
|
-1,362,079
|
-1,381,262
|
-1,396,477
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
- Nguyên giá
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,293
|
7,556
|
7,556
|
10,188
|
10,188
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-21,120
|
-23,857
|
-23,857
|
-21,225
|
-21,225
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,982
|
6,950
|
8,213
|
16,820
|
16,078
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,051
|
6,019
|
7,282
|
16,149
|
15,408
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
931
|
931
|
931
|
670
|
670
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,036,012
|
2,026,337
|
2,003,031
|
1,875,057
|
1,849,598
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,215,508
|
1,202,465
|
1,169,281
|
1,039,401
|
996,926
|
I. Nợ ngắn hạn
|
690,550
|
712,956
|
686,555
|
493,200
|
450,725
|
1. Vay và nợ ngắn
|
214,038
|
244,516
|
219,887
|
116,346
|
104,867
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
130,006
|
137,778
|
131,770
|
110,958
|
83,256
|
4. Người mua trả tiền trước
|
116,090
|
123,276
|
118,064
|
78,583
|
73,138
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,246
|
37,565
|
37,198
|
22,285
|
11,550
|
6. Phải trả người lao động
|
11,415
|
17,751
|
17,996
|
19,301
|
7,881
|
7. Chi phí phải trả
|
101,564
|
56,186
|
64,036
|
54,092
|
79,881
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
78,679
|
87,450
|
90,669
|
86,444
|
86,625
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
524,959
|
489,509
|
482,726
|
546,201
|
546,201
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
6,783
|
6,783
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
518,176
|
482,726
|
482,726
|
546,201
|
546,201
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
820,489
|
823,872
|
833,750
|
835,656
|
852,672
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
820,489
|
823,872
|
833,750
|
835,656
|
852,672
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
242,567
|
242,567
|
242,567
|
242,567
|
242,567
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,308
|
39,358
|
47,812
|
49,514
|
59,959
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
2
|
17
|
17
|
17
|
17
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,376
|
7,946
|
6,934
|
4,605
|
2,940
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
156,812
|
163,129
|
164,554
|
164,757
|
171,329
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,035,997
|
2,026,337
|
2,003,031
|
1,875,057
|
1,849,598
|