単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,029 95,789 117,736 226,510 112,086
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 65,029 95,789 117,736 226,510 112,086
Giá vốn hàng bán 35,287 51,449 73,412 188,934 68,562
Lợi nhuận gộp 29,742 44,340 44,325 37,576 43,525
Doanh thu hoạt động tài chính 989 1,228 1,103 1,184 854
Chi phí tài chính 24,270 17,092 19,468 16,513 15,687
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,259 14,333 19,457 18,466 15,650
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,601 6,932 9,549 6,835 8,353
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,139 21,544 16,411 15,412 20,338
Thu nhập khác 1,091 4,092 1,943 85
Chi phí khác 109 481 593 3,919 135
Lợi nhuận khác -109 610 3,499 -1,976 -49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,248 22,154 19,910 13,435 20,289
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,016 4,492 3,858 5,095 3,347
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 261
Chi phí thuế TNDN 2,016 4,492 3,858 5,356 3,347
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,265 17,662 16,052 8,079 16,942
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,965 9,004 8,454 6,377 6,572
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,230 8,658 7,598 1,702 10,370
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)