Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65,029
|
95,789
|
117,736
|
226,510
|
112,086
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
65,029
|
95,789
|
117,736
|
226,510
|
112,086
|
Giá vốn hàng bán
|
35,287
|
51,449
|
73,412
|
188,934
|
68,562
|
Lợi nhuận gộp
|
29,742
|
44,340
|
44,325
|
37,576
|
43,525
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
989
|
1,228
|
1,103
|
1,184
|
854
|
Chi phí tài chính
|
24,270
|
17,092
|
19,468
|
16,513
|
15,687
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,259
|
14,333
|
19,457
|
18,466
|
15,650
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,601
|
6,932
|
9,549
|
6,835
|
8,353
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,139
|
21,544
|
16,411
|
15,412
|
20,338
|
Thu nhập khác
|
|
1,091
|
4,092
|
1,943
|
85
|
Chi phí khác
|
109
|
481
|
593
|
3,919
|
135
|
Lợi nhuận khác
|
-109
|
610
|
3,499
|
-1,976
|
-49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,248
|
22,154
|
19,910
|
13,435
|
20,289
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,016
|
4,492
|
3,858
|
5,095
|
3,347
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
261
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,016
|
4,492
|
3,858
|
5,356
|
3,347
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,265
|
17,662
|
16,052
|
8,079
|
16,942
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,965
|
9,004
|
8,454
|
6,377
|
6,572
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-7,230
|
8,658
|
7,598
|
1,702
|
10,370
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|