単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,882 27,636 46,706 62,082 44,677
Các khoản giảm trừ doanh thu 365 94 73 24 0
Doanh thu thuần 38,516 27,542 46,633 62,058 44,677
Giá vốn hàng bán 36,533 23,246 42,516 56,326 43,915
Lợi nhuận gộp 1,983 4,296 4,116 5,732 762
Doanh thu hoạt động tài chính 528 2,575 5,157 1,704 12,459
Chi phí tài chính 67,021 -6,062 -9,442 435 871
Trong đó: Chi phí lãi vay 149 124 73 275 1,184
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,412 9,322 -5,017 4,483 5,373
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -77,160 3,390 23,625 2,518 6,976
Thu nhập khác 86 188 763 0 77
Chi phí khác 124 9 3,698 189 11
Lợi nhuận khác -38 179 -2,935 -189 66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -239 -220 -107 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -77,198 3,570 20,690 2,329 7,042
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,647 -1,557 18 0 0
Chi phí thuế TNDN -9,647 -1,557 18 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -67,551 5,127 20,672 2,329 7,042
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 -1,493 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -67,551 5,127 22,166 2,329 7,042
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)