I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
158,517
|
105,372
|
80,612
|
96,193
|
118,392
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,836
|
-12,350
|
-11,038
|
-16,717
|
-27,702
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-55,809
|
-46,063
|
-37,235
|
-43,503
|
-55,049
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,434
|
-1,368
|
-1,886
|
-1,006
|
-1,102
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,441
|
-2,092
|
-575
|
-2,417
|
-1,115
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,062
|
2,591
|
123
|
1,415
|
1,025
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-66,963
|
-49,106
|
-29,847
|
-35,153
|
-27,454
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,096
|
-3,017
|
152
|
-1,188
|
6,996
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,589
|
-1,100
|
-1,033
|
-386
|
-1,450
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
56
|
186
|
73
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,500
|
0
|
-7,034
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
419
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
394
|
601
|
102
|
55
|
207
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,489
|
-24
|
-7,780
|
1,742
|
-1,243
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,867
|
15,059
|
8,613
|
15,141
|
12,368
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,689
|
-8,788
|
-6,358
|
-12,475
|
-13,001
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,915
|
-3,824
|
0
|
-2,456
|
-4,175
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,014
|
2,446
|
2,255
|
209
|
-4,808
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,380
|
-595
|
-5,373
|
763
|
945
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,091
|
10,713
|
10,149
|
4,776
|
5,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
31
|
0
|
17
|
20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,713
|
10,149
|
4,776
|
5,556
|
6,520
|