単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,560 53,231 48,354 47,231 52,547
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 71,560 53,231 48,354 47,231 52,547
Giá vốn hàng bán 58,170 42,560 37,768 36,079 40,971
Lợi nhuận gộp 13,390 10,671 10,585 11,152 11,576
Doanh thu hoạt động tài chính 788 772 1,994 1,231 611
Chi phí tài chính 929 1,498 -315 262 439
Trong đó: Chi phí lãi vay 851 866 387 261 408
Chi phí bán hàng 62 74 76 91 103
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,783 8,332 10,050 9,905 9,625
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,404 1,539 2,768 2,126 2,020
Thu nhập khác 378 29 52 42 273
Chi phí khác 168 6 31 26 3
Lợi nhuận khác 209 23 20 15 270
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,614 1,562 2,788 2,141 2,290
Chi phí thuế TNDN hiện hành 638 225 392 443 490
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -6 0
Chi phí thuế TNDN 638 225 392 437 490
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,976 1,337 2,396 1,704 1,800
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 13 -6 2 0 -20
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,962 1,343 2,395 1,704 1,820
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)