Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,941
|
18,640
|
9,264
|
14,702
|
12,246
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
9,941
|
18,640
|
9,264
|
14,702
|
12,246
|
Giá vốn hàng bán
|
7,481
|
14,980
|
7,077
|
11,433
|
9,474
|
Lợi nhuận gộp
|
2,460
|
3,660
|
2,186
|
3,269
|
2,772
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
82
|
14
|
482
|
120
|
Chi phí tài chính
|
94
|
95
|
117
|
133
|
131
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
94
|
95
|
117
|
102
|
114
|
Chi phí bán hàng
|
31
|
26
|
23
|
24
|
24
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,075
|
2,870
|
1,792
|
2,888
|
2,414
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
293
|
751
|
270
|
706
|
322
|
Thu nhập khác
|
6
|
198
|
20
|
49
|
15
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
198
|
20
|
49
|
6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
296
|
949
|
290
|
755
|
328
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67
|
185
|
61
|
177
|
106
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
67
|
185
|
61
|
177
|
106
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
229
|
764
|
229
|
578
|
222
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-9
|
-1
|
-15
|
5
|
-18
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
238
|
766
|
244
|
572
|
239
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|