単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,941 18,640 9,264 14,702 12,246
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 9,941 18,640 9,264 14,702 12,246
Giá vốn hàng bán 7,481 14,980 7,077 11,433 9,474
Lợi nhuận gộp 2,460 3,660 2,186 3,269 2,772
Doanh thu hoạt động tài chính 33 82 14 482 120
Chi phí tài chính 94 95 117 133 131
Trong đó: Chi phí lãi vay 94 95 117 102 114
Chi phí bán hàng 31 26 23 24 24
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,075 2,870 1,792 2,888 2,414
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 293 751 270 706 322
Thu nhập khác 6 198 20 49 15
Chi phí khác 3 0 0 0 10
Lợi nhuận khác 3 198 20 49 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 296 949 290 755 328
Chi phí thuế TNDN hiện hành 67 185 61 177 106
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 67 185 61 177 106
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 229 764 229 578 222
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -9 -1 -15 5 -18
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 238 766 244 572 239
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)