I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
103,771
|
22,917
|
31,362
|
18,031
|
14,217
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-83,518
|
-17,645
|
-25,011
|
-12,551
|
-5,761
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,875
|
-3,858
|
-5,363
|
-6,754
|
-2,836
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,334
|
-271
|
-138
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-871
|
0
|
-550
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,314
|
2,948
|
4,013
|
46
|
13,093
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,363
|
-1,113
|
-2,591
|
-1,316
|
-17,893
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,124
|
2,978
|
1,722
|
-2,544
|
820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-89
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
0
|
0
|
1,204
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1,250
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
4
|
6
|
4
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
80
|
-85
|
6
|
2,459
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,276
|
5,892
|
3,110
|
120
|
48
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,446
|
-9,272
|
-3,567
|
-1,671
|
-585
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,803
|
-135
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,973
|
-3,515
|
-457
|
-1,551
|
-537
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
231
|
-621
|
1,271
|
-1,637
|
285
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,204
|
2,435
|
1,814
|
3,085
|
1,448
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,435
|
1,814
|
3,085
|
1,448
|
1,733
|