Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,876
|
17,662
|
11,967
|
15,950
|
2,843
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,306
|
3,049
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
26,876
|
16,357
|
8,918
|
15,950
|
2,843
|
Giá vốn hàng bán
|
21,800
|
15,781
|
9,969
|
13,174
|
2,342
|
Lợi nhuận gộp
|
5,076
|
575
|
-1,051
|
2,776
|
501
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
6
|
804
|
310
|
2
|
Chi phí tài chính
|
501
|
6,303
|
232
|
452
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
501
|
254
|
232
|
452
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,891
|
3,138
|
3,404
|
2,468
|
1,198
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
688
|
-8,860
|
-3,884
|
165
|
-695
|
Thu nhập khác
|
335
|
78
|
2,304
|
2,182
|
531
|
Chi phí khác
|
836
|
996
|
2,614
|
2,581
|
250
|
Lợi nhuận khác
|
-501
|
-917
|
-310
|
-399
|
281
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
187
|
-9,777
|
-4,193
|
-234
|
-414
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41
|
0
|
52
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
41
|
0
|
52
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
146
|
-9,777
|
-4,245
|
-234
|
-414
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
146
|
-9,777
|
-4,245
|
-234
|
-414
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|