単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,876 17,662 11,967 15,950 2,843
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,306 3,049 0 0
Doanh thu thuần 26,876 16,357 8,918 15,950 2,843
Giá vốn hàng bán 21,800 15,781 9,969 13,174 2,342
Lợi nhuận gộp 5,076 575 -1,051 2,776 501
Doanh thu hoạt động tài chính 4 6 804 310 2
Chi phí tài chính 501 6,303 232 452 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 501 254 232 452 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,891 3,138 3,404 2,468 1,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 688 -8,860 -3,884 165 -695
Thu nhập khác 335 78 2,304 2,182 531
Chi phí khác 836 996 2,614 2,581 250
Lợi nhuận khác -501 -917 -310 -399 281
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 187 -9,777 -4,193 -234 -414
Chi phí thuế TNDN hiện hành 41 0 52 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 41 0 52 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 146 -9,777 -4,245 -234 -414
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 146 -9,777 -4,245 -234 -414
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)