TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,456,994
|
3,935,355
|
8,372,662
|
7,362,361
|
5,368,441
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49,226
|
18,714
|
170,397
|
173,106
|
228,295
|
1. Tiền
|
45,226
|
15,714
|
153,097
|
155,806
|
84,130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
3,000
|
17,300
|
17,300
|
144,165
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,206,997
|
747,597
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,206,997
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
834,562
|
1,789,312
|
2,973,939
|
2,649,548
|
1,276,290
|
1. Phải thu khách hàng
|
306,552
|
175,630
|
172,734
|
686,795
|
286,441
|
2. Trả trước cho người bán
|
292,103
|
125,094
|
282,384
|
551,710
|
270,443
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
246,926
|
162,707
|
139,795
|
302,917
|
211,656
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,019
|
-11,019
|
-11,019
|
-11,874
|
-12,250
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
285,444
|
1,276,757
|
4,818,134
|
2,439,066
|
3,212,766
|
1. Hàng tồn kho
|
316,146
|
1,276,757
|
4,818,134
|
2,465,499
|
3,224,718
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-30,702
|
0
|
0
|
-26,434
|
-11,952
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
80,765
|
102,975
|
410,192
|
2,100,641
|
651,091
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,539
|
5,827
|
318,087
|
363,118
|
305,947
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76,360
|
2,545
|
0
|
26,426
|
185,348
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,499
|
0
|
0
|
1,137
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,866
|
92,105
|
92,105
|
1,711,097
|
158,659
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,871,624
|
1,454,865
|
1,968,826
|
15,500,441
|
17,176,560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
16,661
|
641,661
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
16,661
|
16,661
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
973,042
|
967,500
|
930,550
|
2,415,142
|
2,395,333
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
970,603
|
965,250
|
928,691
|
2,414,560
|
2,395,089
|
- Nguyên giá
|
1,021,694
|
1,063,824
|
1,078,629
|
2,741,311
|
2,811,006
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,091
|
-98,574
|
-149,939
|
-326,751
|
-415,917
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,439
|
2,249
|
1,860
|
582
|
244
|
- Nguyên giá
|
2,512
|
2,874
|
3,067
|
1,332
|
1,332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72
|
-624
|
-1,207
|
-750
|
-1,088
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
144,437
|
622,088
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
144,941
|
731,069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-503
|
-108,980
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,593,609
|
188,083
|
144,891
|
10,364,918
|
11,170,636
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,704,426
|
0
|
0
|
10,120,797
|
10,940,109
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
889,184
|
188,083
|
144,891
|
224,121
|
210,527
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
187,370
|
123,856
|
520,321
|
801,996
|
819,239
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
187,370
|
112,605
|
495,858
|
796,953
|
814,440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
11,251
|
4,462
|
5,043
|
4,798
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
36,144
|
31,680
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,328,619
|
5,390,219
|
10,341,489
|
22,862,803
|
22,545,001
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,521,909
|
3,084,176
|
7,256,412
|
16,486,701
|
14,579,170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,616,505
|
2,664,557
|
7,201,030
|
13,488,530
|
11,589,277
|
1. Vay và nợ ngắn
|
644,000
|
833,300
|
0
|
3,725,408
|
3,341,202
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
212,515
|
105,386
|
355,796
|
982,298
|
628,594
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46
|
13,716
|
4,660,565
|
5,217,698
|
4,810,039
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
183,112
|
21,213
|
112,895
|
380,465
|
80,631
|
6. Phải trả người lao động
|
222
|
4,033
|
3,821
|
24,098
|
787
|
7. Chi phí phải trả
|
1,259,470
|
359,224
|
1,289,608
|
2,085,937
|
1,032,298
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,317,140
|
1,327,685
|
778,346
|
1,072,626
|
1,695,726
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
905,404
|
419,619
|
55,381
|
2,998,171
|
2,989,893
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,404
|
5,135
|
7,149
|
106,286
|
106,135
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
900,000
|
340,000
|
0
|
2,843,223
|
2,839,690
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
52,992
|
26,741
|
26,985
|
22,576
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,806,709
|
2,306,044
|
3,085,077
|
6,376,102
|
7,965,830
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,806,709
|
2,306,044
|
3,085,077
|
6,376,102
|
7,965,830
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,199,958
|
1,199,958
|
1,199,958
|
1,199,958
|
1,199,958
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,844
|
1,844
|
1,844
|
1,844
|
1,844
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
432,527
|
1,492,294
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,581,152
|
1,079,773
|
1,883,275
|
4,204,788
|
4,894,880
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
23,756
|
24,468
|
0
|
536,986
|
376,854
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,328,619
|
5,390,219
|
10,341,489
|
22,862,803
|
22,545,001
|