I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,861,965
|
548,439
|
922,494
|
2,820,850
|
639,781
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
724,193
|
-471,245
|
-434,449
|
-38,319
|
-405,692
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,191
|
51,007
|
54,229
|
192,493
|
213,060
|
- Các khoản dự phòng
|
36,910
|
0
|
0
|
5,957
|
-14,482
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
131,795
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-161,714
|
-675,286
|
-537,967
|
-381,242
|
-1,083,180
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
688,010
|
153,033
|
49,289
|
144,473
|
478,922
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,586,158
|
77,194
|
488,045
|
2,782,531
|
234,089
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-170,462
|
514,882
|
-312,614
|
-528,565
|
698,007
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,462,064
|
-139,424
|
-3,565,701
|
2,509,603
|
-1,117,990
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,575,284
|
-4,293,708
|
6,027,259
|
1,375,164
|
-1,134,099
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-101,510
|
22,369
|
-306,944
|
-215,213
|
41,546
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-299,945
|
-696,501
|
-68,674
|
-6,365
|
-403,810
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-511,979
|
0
|
-116,734
|
-383,769
|
-313,390
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-189,611
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,389,040
|
-4,704,799
|
2,144,637
|
5,533,387
|
-1,995,648
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-299,677
|
-7,484
|
-329,396
|
-1,253,627
|
-358,767
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,989,474
|
-659,399
|
-7,635,710
|
-3,510,000
|
-1,265,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,552,293
|
1,671,084
|
7,330,160
|
4,760,045
|
1,240,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,314,111
|
-28,500
|
-120,357
|
-11,450,410
|
-634,951
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
366,241
|
3,997,980
|
712,385
|
3,409
|
3,395,423
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
181,667
|
128,641
|
163,228
|
153,704
|
70,811
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,503,061
|
5,102,321
|
120,311
|
-11,296,879
|
2,447,517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,507,962
|
1,058,815
|
369,518
|
15,263,891
|
3,454,699
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,609,000
|
-1,429,515
|
-1,542,818
|
-9,497,689
|
-3,851,392
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-85,380
|
-57,334
|
-939,965
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-186,418
|
-428,034
|
-2,113,265
|
5,766,202
|
-396,694
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-300,439
|
-30,512
|
151,683
|
2,710
|
55,176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
349,665
|
49,226
|
18,714
|
170,397
|
173,106
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,226
|
18,714
|
170,397
|
173,106
|
228,295
|