単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,861,965 548,439 922,494 2,820,850 639,781
2. Điều chỉnh cho các khoản 724,193 -471,245 -434,449 -38,319 -405,692
- Khấu hao TSCĐ 29,191 51,007 54,229 192,493 213,060
- Các khoản dự phòng 36,910 0 0 5,957 -14,482
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 131,795 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -13
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -161,714 -675,286 -537,967 -381,242 -1,083,180
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 688,010 153,033 49,289 144,473 478,922
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,586,158 77,194 488,045 2,782,531 234,089
- Tăng, giảm các khoản phải thu -170,462 514,882 -312,614 -528,565 698,007
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,462,064 -139,424 -3,565,701 2,509,603 -1,117,990
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,575,284 -4,293,708 6,027,259 1,375,164 -1,134,099
- Tăng giảm chi phí trả trước -101,510 22,369 -306,944 -215,213 41,546
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -299,945 -696,501 -68,674 -6,365 -403,810
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -511,979 0 -116,734 -383,769 -313,390
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -189,611 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,389,040 -4,704,799 2,144,637 5,533,387 -1,995,648
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -299,677 -7,484 -329,396 -1,253,627 -358,767
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,989,474 -659,399 -7,635,710 -3,510,000 -1,265,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,552,293 1,671,084 7,330,160 4,760,045 1,240,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,314,111 -28,500 -120,357 -11,450,410 -634,951
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 366,241 3,997,980 712,385 3,409 3,395,423
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 181,667 128,641 163,228 153,704 70,811
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,503,061 5,102,321 120,311 -11,296,879 2,447,517
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,507,962 1,058,815 369,518 15,263,891 3,454,699
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,609,000 -1,429,515 -1,542,818 -9,497,689 -3,851,392
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -85,380 -57,334 -939,965 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -186,418 -428,034 -2,113,265 5,766,202 -396,694
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -300,439 -30,512 151,683 2,710 55,176
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 349,665 49,226 18,714 170,397 173,106
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 13
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49,226 18,714 170,397 173,106 228,295