TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
86,198
|
80,982
|
91,743
|
79,080
|
74,017
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,107
|
4,662
|
9,944
|
5,352
|
2,983
|
1. Tiền
|
7,107
|
4,662
|
9,944
|
5,352
|
2,983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,383
|
25,325
|
36,011
|
45,733
|
39,565
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,863
|
24,635
|
35,042
|
44,444
|
38,558
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,481
|
610
|
909
|
1,239
|
947
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
39
|
80
|
60
|
50
|
60
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,843
|
48,182
|
43,322
|
26,169
|
29,655
|
1. Hàng tồn kho
|
50,843
|
48,182
|
43,322
|
26,169
|
29,655
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,865
|
2,814
|
2,466
|
1,826
|
1,813
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
425
|
831
|
0
|
641
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,205
|
1,983
|
2,317
|
1,130
|
1,519
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
235
|
0
|
149
|
54
|
294
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29,681
|
26,809
|
25,342
|
23,065
|
22,286
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,681
|
26,809
|
25,342
|
23,065
|
22,286
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,624
|
26,809
|
25,342
|
23,065
|
22,286
|
- Nguyên giá
|
117,730
|
113,185
|
114,186
|
113,685
|
114,375
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,106
|
-86,376
|
-88,843
|
-90,620
|
-92,089
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,350
|
2,350
|
2,350
|
2,350
|
2,350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,294
|
-2,350
|
-2,350
|
-2,350
|
-2,350
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
115,879
|
107,791
|
117,085
|
102,145
|
96,303
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70,659
|
69,107
|
71,480
|
63,024
|
54,784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70,659
|
69,107
|
71,480
|
63,024
|
54,784
|
1. Vay và nợ ngắn
|
29,921
|
33,270
|
33,486
|
32,272
|
30,504
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,176
|
27,838
|
23,432
|
17,544
|
14,185
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,370
|
2,211
|
6,218
|
2,070
|
3,951
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28
|
528
|
495
|
137
|
179
|
6. Phải trả người lao động
|
5,655
|
3,134
|
5,701
|
2,949
|
4,070
|
7. Chi phí phải trả
|
506
|
839
|
1,303
|
2,563
|
1,139
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
476
|
274
|
443
|
4,585
|
410
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,220
|
38,684
|
45,605
|
39,122
|
41,519
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45,220
|
38,684
|
45,605
|
39,122
|
41,519
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8,797
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,797
|
8,797
|
8,797
|
0
|
8,797
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,424
|
3,887
|
10,808
|
4,325
|
6,723
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
527
|
1,013
|
402
|
902
|
345
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
115,879
|
107,791
|
117,085
|
102,145
|
96,303
|