単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q2 2022 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86,198 80,982 91,743 79,080 74,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,107 4,662 9,944 5,352 2,983
1. Tiền 7,107 4,662 9,944 5,352 2,983
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,383 25,325 36,011 45,733 39,565
1. Phải thu khách hàng 23,863 24,635 35,042 44,444 38,558
2. Trả trước cho người bán 1,481 610 909 1,239 947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39 80 60 50 60
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 50,843 48,182 43,322 26,169 29,655
1. Hàng tồn kho 50,843 48,182 43,322 26,169 29,655
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,865 2,814 2,466 1,826 1,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 425 831 0 641 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,205 1,983 2,317 1,130 1,519
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 235 0 149 54 294
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29,681 26,809 25,342 23,065 22,286
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,681 26,809 25,342 23,065 22,286
1. Tài sản cố định hữu hình 29,624 26,809 25,342 23,065 22,286
- Nguyên giá 117,730 113,185 114,186 113,685 114,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,106 -86,376 -88,843 -90,620 -92,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,350 2,350 2,350 2,350 2,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,294 -2,350 -2,350 -2,350 -2,350
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 115,879 107,791 117,085 102,145 96,303
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,659 69,107 71,480 63,024 54,784
I. Nợ ngắn hạn 70,659 69,107 71,480 63,024 54,784
1. Vay và nợ ngắn 29,921 33,270 33,486 32,272 30,504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,176 27,838 23,432 17,544 14,185
4. Người mua trả tiền trước 15,370 2,211 6,218 2,070 3,951
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28 528 495 137 179
6. Phải trả người lao động 5,655 3,134 5,701 2,949 4,070
7. Chi phí phải trả 506 839 1,303 2,563 1,139
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 476 274 443 4,585 410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,220 38,684 45,605 39,122 41,519
I. Vốn chủ sở hữu 45,220 38,684 45,605 39,122 41,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26,000 26,000 26,000 26,000 26,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 8,797 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,797 8,797 8,797 0 8,797
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,424 3,887 10,808 4,325 6,723
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 527 1,013 402 902 345
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 115,879 107,791 117,085 102,145 96,303