単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60,845 59,459 58,678 48,207 51,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,262 3,771 4,221 4,209 2,946
1. Tiền 2,262 3,771 4,221 4,209 2,946
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,450 2,450 2,450 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 2,450 2,450 2,450 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,558 27,354 28,756 21,733 26,107
1. Phải thu khách hàng 24,794 27,711 29,204 23,096 27,479
2. Trả trước cho người bán 133 85 55 0 53
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,780 1,706 1,645 810 767
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,148 -2,148 -2,148 -2,172 -2,192
IV. Tổng hàng tồn kho 28,191 24,193 23,022 21,548 22,788
1. Hàng tồn kho 28,277 24,279 23,101 21,624 22,864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86 -86 -78 -76 -76
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,383 1,691 229 716 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,383 1,691 229 716 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,836 48,664 48,320 56,952 55,496
I. Các khoản phải thu dài hạn 750 850 750 750 750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 750 850 750 750 750
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,035 1,845 1,601 1,471 1,246
1. Tài sản cố định hữu hình 2,035 1,845 1,601 1,471 1,246
- Nguyên giá 32,365 32,419 32,243 32,362 32,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,330 -30,574 -30,642 -30,891 -31,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 819 819 819 819 819
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 819 819 819 819 819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,232 45,149 45,149 53,911 52,680
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,149 45,149 45,149 53,689 52,458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 83 0 0 223 223
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 109,681 108,122 106,998 105,158 107,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52,520 48,894 49,929 40,852 42,809
I. Nợ ngắn hạn 51,783 48,206 49,241 40,164 42,122
1. Vay và nợ ngắn 18,449 16,118 16,669 12,047 14,924
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,449 21,894 20,591 18,846 18,667
4. Người mua trả tiền trước 67 28 31 139 22
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 403 377 326 610 771
6. Phải trả người lao động 2,000 2,463 3,234 2,312 1,905
7. Chi phí phải trả 2,863 4,208 5,704 537 1,727
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 738 688 688 688 688
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 738 688 688 688 688
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57,161 59,229 57,069 64,306 64,528
I. Vốn chủ sở hữu 57,161 59,229 57,069 64,306 64,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,182 15,182 30,364 30,364 30,364
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,299 19,299 4,117 6,588 6,588
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,518 1,518 1,518 1,518 1,518
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,161 23,229 21,069 25,836 26,058
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,553 3,117 2,687 5,673 4,106
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 109,681 108,122 106,998 105,158 107,337