TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,845
|
59,459
|
58,678
|
48,207
|
51,842
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,262
|
3,771
|
4,221
|
4,209
|
2,946
|
1. Tiền
|
2,262
|
3,771
|
4,221
|
4,209
|
2,946
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,450
|
2,450
|
2,450
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,450
|
2,450
|
2,450
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,558
|
27,354
|
28,756
|
21,733
|
26,107
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,794
|
27,711
|
29,204
|
23,096
|
27,479
|
2. Trả trước cho người bán
|
133
|
85
|
55
|
0
|
53
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,780
|
1,706
|
1,645
|
810
|
767
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,172
|
-2,192
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,191
|
24,193
|
23,022
|
21,548
|
22,788
|
1. Hàng tồn kho
|
28,277
|
24,279
|
23,101
|
21,624
|
22,864
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86
|
-86
|
-78
|
-76
|
-76
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,383
|
1,691
|
229
|
716
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,383
|
1,691
|
229
|
716
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48,836
|
48,664
|
48,320
|
56,952
|
55,496
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
750
|
850
|
750
|
750
|
750
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
750
|
850
|
750
|
750
|
750
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,035
|
1,845
|
1,601
|
1,471
|
1,246
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,035
|
1,845
|
1,601
|
1,471
|
1,246
|
- Nguyên giá
|
32,365
|
32,419
|
32,243
|
32,362
|
32,362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,330
|
-30,574
|
-30,642
|
-30,891
|
-31,116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
819
|
819
|
819
|
819
|
819
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
819
|
819
|
819
|
819
|
819
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,232
|
45,149
|
45,149
|
53,911
|
52,680
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,149
|
45,149
|
45,149
|
53,689
|
52,458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
83
|
0
|
0
|
223
|
223
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
109,681
|
108,122
|
106,998
|
105,158
|
107,337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,520
|
48,894
|
49,929
|
40,852
|
42,809
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51,783
|
48,206
|
49,241
|
40,164
|
42,122
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,449
|
16,118
|
16,669
|
12,047
|
14,924
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,449
|
21,894
|
20,591
|
18,846
|
18,667
|
4. Người mua trả tiền trước
|
67
|
28
|
31
|
139
|
22
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
403
|
377
|
326
|
610
|
771
|
6. Phải trả người lao động
|
2,000
|
2,463
|
3,234
|
2,312
|
1,905
|
7. Chi phí phải trả
|
2,863
|
4,208
|
5,704
|
537
|
1,727
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
738
|
688
|
688
|
688
|
688
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
738
|
688
|
688
|
688
|
688
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
57,161
|
59,229
|
57,069
|
64,306
|
64,528
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57,161
|
59,229
|
57,069
|
64,306
|
64,528
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,182
|
15,182
|
30,364
|
30,364
|
30,364
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,299
|
19,299
|
4,117
|
6,588
|
6,588
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,161
|
23,229
|
21,069
|
25,836
|
26,058
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,553
|
3,117
|
2,687
|
5,673
|
4,106
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
109,681
|
108,122
|
106,998
|
105,158
|
107,337
|