単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 315,857 110,144 30,392 61,778 27,814
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -187,236 -106,154 -18,842 -25,204 -10,911
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,835 -7,442 -2,908 -3,028 -2,626
4. Tiền chi trả lãi vay -12,989 -8,534 -263 -2,062 -752
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 93,955 68,453 4,453 7,822 12,215
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -86,300 -28,150 -4,991 -20,864 -19,226
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 115,452 28,318 7,841 18,442 6,513
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,439 48 1,092 1,990
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,440 3,631
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,763 3,421 436 29 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5,642 3,469 5,159 2,023 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 116,295 98,255 14,323 9,130 7,245
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -245,578 -133,003 -28,121 -26,193 -15,808
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -129,283 -34,748 -13,798 -17,063 -8,563
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,189 -2,962 -798 3,403 -2,049
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,832 7,223 1,124 326 3,729
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 33,643 4,260 326 3,729 1,680