I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
115,885
|
119,691
|
114,067
|
104,219
|
83,405
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-119,990
|
-114,121
|
-104,342
|
-111,241
|
-75,471
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,798
|
-1,755
|
-1,909
|
-1,701
|
-2,239
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
218
|
232
|
209
|
236
|
23,220
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,070
|
-1,046
|
-1,585
|
-2,668
|
-3,382
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,755
|
3,001
|
6,440
|
-11,155
|
25,533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-126
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,100
|
-2,656
|
-6,190
|
-9,376
|
-13,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,000
|
|
7,700
|
1,590
|
6,646
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
656
|
206
|
544
|
311
|
1,153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,556
|
-2,451
|
2,054
|
-7,601
|
-5,899
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
2,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1
|
-2
|
-7
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-1
|
-2
|
-7
|
2,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,199
|
549
|
8,491
|
-18,762
|
21,635
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,022
|
20,823
|
21,372
|
29,864
|
11,102
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,823
|
21,372
|
29,864
|
11,102
|
32,736
|