単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,092 30,776 5,027 13,635 7,499
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 18,092 30,776 5,027 13,635 7,499
Giá vốn hàng bán 14,925 25,343 8,563 17,388 6,783
Lợi nhuận gộp 3,168 5,433 -3,536 -3,753 716
Doanh thu hoạt động tài chính 5 12 9 24 3
Chi phí tài chính 267 453 696 525 546
Trong đó: Chi phí lãi vay 367 370 610 525 546
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,602 3,110 3,377 2,665 1,818
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 303 1,882 -7,601 -6,919 -1,644
Thu nhập khác 0 76 1,100 0 0
Chi phí khác 0 1,224 1 205 180
Lợi nhuận khác 0 -1,148 1,099 -205 -180
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 303 734 -6,501 -7,125 -1,825
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 531 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 531 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 303 203 -6,501 -7,125 -1,825
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 303 203 -6,501 -7,125 -1,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)