単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6,501 -7,125 -1,825 14,642 -19,032
2. Điều chỉnh cho các khoản 601 521 543 83,212 60,818
- Khấu hao TSCĐ 0 0 0 66,239 66,888
- Các khoản dự phòng 0 0 0 10,788 -2,056
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -17 335
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9 -5 -3 -8,769 -16,335
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 610 525 546 14,970 11,985
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -5,901 -6,604 -1,282 97,854 41,786
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11 -1,041 -913 -4,478 9,067
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,111 9,326 5,652 -33,157 -559
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,564 -2,467 -3,978 58,603 40,096
- Tăng giảm chi phí trả trước 339 271 275 12,068 -38,969
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -207 -20 -18 -14,058 -10,058
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -14,105 -6,443
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 57
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -1,650 -8,088
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,896 -534 -264 101,077 26,890
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -31,430 -36,872
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 1,522 5,143
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -42 0 -135,600 -177,126
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 42 108,610 140,567
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 155 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20 5 3 8,614 12,906
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20 -37 200 -48,285 -55,382
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,058 300 310 262,113 368,467
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,681 -1,010 -144 -276,635 -367,194
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -26,777 -3,159
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -623 -710 166 -41,298 -1,886
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,293 -1,282 102 11,494 -30,379
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 162 1,455 173 63,916 75,427
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 17 -231
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,455 173 275 75,427 44,818