TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
959,040
|
1,051,751
|
834,272
|
678,920
|
705,871
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,833
|
29,468
|
35,429
|
230,516
|
308,243
|
1. Tiền
|
25,274
|
19,456
|
26,429
|
21,661
|
19,573
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,559
|
10,012
|
9,000
|
208,855
|
288,670
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
641,167
|
663,387
|
517,077
|
192,964
|
114,160
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
110,245
|
148,457
|
101,170
|
85,073
|
87,297
|
1. Phải thu khách hàng
|
88,707
|
85,293
|
72,309
|
70,827
|
74,126
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,482
|
11,516
|
7,890
|
6,384
|
7,328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,792
|
81,941
|
53,920
|
42,131
|
40,287
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,736
|
-30,292
|
-32,948
|
-34,269
|
-34,444
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
156,514
|
206,262
|
175,280
|
167,175
|
192,994
|
1. Hàng tồn kho
|
158,641
|
208,388
|
183,274
|
174,182
|
199,122
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,126
|
-2,126
|
-7,994
|
-7,007
|
-6,127
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,281
|
4,177
|
5,317
|
3,191
|
3,177
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
501
|
333
|
1,386
|
145
|
453
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,310
|
2,731
|
3,682
|
2,453
|
2,510
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,469
|
1,113
|
249
|
594
|
214
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,781,655
|
1,797,319
|
1,848,844
|
1,894,452
|
1,926,657
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,289
|
4,324
|
4,349
|
4,371
|
4,385
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,289
|
4,324
|
4,349
|
4,371
|
4,385
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
106,291
|
104,143
|
102,862
|
101,873
|
99,611
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,205
|
81,290
|
80,233
|
79,466
|
77,427
|
- Nguyên giá
|
363,149
|
363,616
|
364,856
|
366,329
|
366,357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279,944
|
-282,325
|
-284,623
|
-286,863
|
-288,929
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,085
|
22,853
|
22,630
|
22,407
|
22,184
|
- Nguyên giá
|
33,222
|
33,222
|
33,222
|
33,222
|
33,222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,136
|
-10,369
|
-10,592
|
-10,815
|
-11,038
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
975,960
|
989,784
|
1,040,257
|
1,085,732
|
1,120,552
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
853,371
|
872,218
|
922,691
|
972,709
|
1,007,532
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
131,851
|
131,851
|
131,851
|
131,851
|
131,851
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,262
|
-14,286
|
-14,286
|
-18,828
|
-18,831
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,640
|
10,247
|
9,653
|
9,697
|
9,330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,240
|
3,848
|
3,254
|
3,298
|
2,930
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,740,695
|
2,849,070
|
2,683,117
|
2,573,372
|
2,632,528
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
592,987
|
639,638
|
410,647
|
250,053
|
269,223
|
I. Nợ ngắn hạn
|
567,467
|
615,123
|
385,946
|
220,313
|
239,457
|
1. Vay và nợ ngắn
|
354,891
|
351,141
|
188,423
|
112,622
|
128,348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,215
|
47,840
|
12,462
|
6,100
|
11,256
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,467
|
4,232
|
5,115
|
4,226
|
13,243
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,777
|
15,700
|
23,161
|
17,121
|
17,093
|
6. Phải trả người lao động
|
9,860
|
12,008
|
12,205
|
16,313
|
7,373
|
7. Chi phí phải trả
|
145,898
|
152,712
|
114,609
|
40,959
|
41,252
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,040
|
26,734
|
25,928
|
19,734
|
18,887
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,520
|
24,515
|
24,702
|
29,740
|
29,767
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13,426
|
13,426
|
13,613
|
23,053
|
23,057
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,814
|
4,814
|
4,814
|
1,040
|
1,040
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,280
|
6,276
|
6,276
|
5,647
|
5,670
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,147,708
|
2,209,432
|
2,272,469
|
2,323,319
|
2,363,305
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,147,708
|
2,209,432
|
2,272,469
|
2,323,319
|
2,363,305
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,250,000
|
1,250,000
|
1,250,000
|
1,250,000
|
1,250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-96
|
-96
|
-96
|
-96
|
-96
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-28,945
|
-28,945
|
-28,945
|
-28,945
|
-28,945
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
25,653
|
25,653
|
25,653
|
25,653
|
25,653
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
798,713
|
860,836
|
922,594
|
973,901
|
1,014,242
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63
|
4,548
|
3,894
|
3,084
|
1,781
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
102,361
|
101,961
|
103,241
|
102,784
|
102,428
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,740,695
|
2,849,070
|
2,683,117
|
2,573,372
|
2,632,528
|