TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127,847
|
124,941
|
171,497
|
182,675
|
156,533
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62,576
|
84,235
|
142,610
|
150,643
|
127,169
|
1. Tiền
|
19,576
|
18,735
|
29,110
|
30,843
|
46,169
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
43,000
|
65,500
|
113,500
|
119,800
|
81,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
12,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,649
|
8,337
|
8,721
|
9,084
|
7,936
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,541
|
7,549
|
8,118
|
8,347
|
7,408
|
2. Trả trước cho người bán
|
30
|
37
|
246
|
320
|
149
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,078
|
750
|
357
|
417
|
379
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,767
|
18,236
|
19,352
|
22,221
|
19,436
|
1. Hàng tồn kho
|
22,767
|
18,236
|
19,352
|
22,221
|
19,436
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,855
|
2,132
|
814
|
728
|
1,992
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,855
|
2,132
|
814
|
728
|
1,856
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
135
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
123,248
|
121,418
|
120,765
|
119,615
|
118,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,922
|
75,346
|
67,901
|
66,528
|
66,874
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,699
|
22,740
|
15,919
|
15,163
|
16,014
|
- Nguyên giá
|
73,728
|
73,728
|
65,300
|
65,300
|
66,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,029
|
-50,988
|
-49,381
|
-50,138
|
-50,872
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53,223
|
52,606
|
51,982
|
51,366
|
50,860
|
- Nguyên giá
|
68,732
|
68,732
|
68,732
|
68,732
|
68,844
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,509
|
-16,126
|
-16,749
|
-17,366
|
-17,983
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,787
|
30,537
|
36,245
|
35,938
|
35,631
|
- Nguyên giá
|
41,557
|
41,557
|
49,984
|
49,984
|
49,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,770
|
-11,020
|
-13,739
|
-14,046
|
-14,353
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,370
|
6,370
|
6,442
|
6,442
|
6,442
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,296
|
10,296
|
10,296
|
10,296
|
10,296
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,926
|
-3,926
|
-3,854
|
-3,854
|
-3,854
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,249
|
8,204
|
7,937
|
8,451
|
7,696
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,511
|
5,350
|
4,967
|
5,366
|
4,495
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,738
|
2,854
|
2,970
|
3,085
|
3,201
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
251,095
|
246,359
|
292,262
|
302,289
|
274,546
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74,703
|
66,928
|
106,623
|
136,065
|
102,951
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70,268
|
62,444
|
102,598
|
131,915
|
98,581
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,777
|
10,000
|
38,000
|
44,342
|
33,600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,912
|
9,709
|
10,435
|
18,829
|
13,611
|
4. Người mua trả tiền trước
|
224
|
245
|
223
|
377
|
199
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,974
|
20,323
|
26,452
|
21,824
|
25,017
|
6. Phải trả người lao động
|
3,026
|
3,591
|
7,399
|
3,014
|
3,601
|
7. Chi phí phải trả
|
183
|
291
|
620
|
688
|
507
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,340
|
16,499
|
17,152
|
38,958
|
18,917
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,435
|
4,485
|
4,025
|
4,150
|
4,370
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,435
|
4,485
|
4,025
|
4,150
|
4,370
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
176,393
|
179,431
|
185,639
|
166,225
|
171,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
176,393
|
179,431
|
185,639
|
166,225
|
171,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
112,915
|
112,915
|
112,915
|
112,915
|
112,915
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,220
|
9,220
|
9,220
|
9,220
|
9,220
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,415
|
-1,415
|
-1,415
|
-1,415
|
-1,415
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,398
|
39,398
|
39,398
|
39,398
|
39,398
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,274
|
19,312
|
25,520
|
6,106
|
11,476
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,632
|
1,571
|
2,104
|
3,669
|
2,915
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
251,095
|
246,359
|
292,262
|
302,289
|
274,546
|