単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,916 37,026 37,969 33,752 37,325
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 36,916 37,026 37,969 33,752 37,325
Giá vốn hàng bán 31,770 31,797 33,146 28,697 32,040
Lợi nhuận gộp 5,146 5,229 4,823 5,055 5,285
Doanh thu hoạt động tài chính 6 939 4 582 3
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 414 468 553 402 475
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,068 2,263 1,722 2,307 2,151
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,670 3,438 2,553 2,928 2,662
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,670 3,438 2,553 2,928 2,662
Chi phí thuế TNDN hiện hành 534 685 511 712 532
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 534 685 511 712 532
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,136 2,753 2,042 2,215 2,130
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,136 2,753 2,042 2,215 2,130
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)