Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137,908
|
181,653
|
191,893
|
255,994
|
222,133
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
0
|
391
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
137,901
|
181,653
|
191,502
|
255,994
|
222,133
|
Giá vốn hàng bán
|
109,299
|
139,338
|
146,714
|
189,427
|
156,210
|
Lợi nhuận gộp
|
28,603
|
42,315
|
44,789
|
66,567
|
65,923
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,103
|
8,339
|
4,455
|
5,814
|
10,738
|
Chi phí tài chính
|
199
|
446
|
250
|
155
|
210
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
190
|
19
|
0
|
46
|
129
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
77
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,523
|
14,025
|
12,606
|
15,143
|
14,920
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,835
|
36,105
|
36,388
|
57,083
|
61,531
|
Thu nhập khác
|
758
|
563
|
674
|
998
|
1,459
|
Chi phí khác
|
157
|
276
|
287
|
49
|
611
|
Lợi nhuận khác
|
601
|
288
|
388
|
950
|
848
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,852
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,436
|
36,392
|
36,775
|
58,033
|
62,379
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,436
|
5,268
|
7,490
|
12,230
|
13,334
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-170
|
23
|
23
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,436
|
5,268
|
7,320
|
12,253
|
13,357
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,000
|
31,124
|
29,455
|
45,780
|
49,022
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
467
|
650
|
907
|
1,262
|
859
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,533
|
30,474
|
28,548
|
44,518
|
48,164
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|