Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
148,863
|
299,248
|
152,404
|
111,229
|
90,754
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
148,863
|
299,248
|
152,404
|
111,229
|
90,754
|
Giá vốn hàng bán
|
114,055
|
259,810
|
102,084
|
47,333
|
44,010
|
Lợi nhuận gộp
|
34,808
|
39,438
|
50,319
|
63,896
|
46,744
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
690
|
18,243
|
5,675
|
326
|
105
|
Chi phí tài chính
|
29,628
|
26,538
|
24,962
|
35,732
|
39,546
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,625
|
26,442
|
24,931
|
35,158
|
39,546
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,874
|
13,697
|
9,592
|
11,543
|
7,982
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
802
|
12,202
|
21,521
|
16,968
|
-985
|
Thu nhập khác
|
205
|
176
|
216
|
490
|
628
|
Chi phí khác
|
443
|
183
|
556
|
475
|
349
|
Lợi nhuận khác
|
-238
|
-7
|
-340
|
15
|
280
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
806
|
-5,244
|
80
|
22
|
-307
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
564
|
12,195
|
21,181
|
16,983
|
-706
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
564
|
2,427
|
2,290
|
1,099
|
659
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-353
|
-424
|
648
|
148
|
152
|
Chi phí thuế TNDN
|
211
|
2,003
|
2,938
|
1,247
|
811
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
353
|
10,192
|
18,243
|
15,736
|
-1,517
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-68
|
3,677
|
1,817
|
7,512
|
2,172
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
420
|
6,516
|
16,426
|
8,224
|
-3,689
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|