単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,325,634 5,086,071 5,581,174 6,036,921 6,676,365
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,736 6,259 3,846 2,433 2,939
Doanh thu thuần 4,318,898 5,079,812 5,577,327 6,034,488 6,673,426
Giá vốn hàng bán 3,859,373 4,379,302 4,803,328 5,132,870 5,743,598
Lợi nhuận gộp 459,525 700,511 773,999 901,618 929,828
Doanh thu hoạt động tài chính 282,164 638,173 364,391 390,211 429,308
Chi phí tài chính 6,284 722 16,540 30,833 84,139
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,197 13,879 8,447 27,817 57,573
Chi phí bán hàng 15,537 18,909 11,893 15,155 12,886
Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,322 11,210 86,909 92,602 97,396
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 640,396 1,362,447 1,104,981 1,238,754 1,290,484
Thu nhập khác 11,847 12,547 7,042 7,861 15,454
Chi phí khác 1,753 3,012 743 1,505 4,544
Lợi nhuận khác 10,094 9,535 6,299 6,356 10,910
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,849 54,604 81,932 85,515 125,769
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 650,490 1,371,981 1,111,280 1,245,110 1,301,395
Chi phí thuế TNDN hiện hành 139,415 253,886 208,228 238,807 252,757
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,762 -6,875 -1,066 4,797 12,040
Chi phí thuế TNDN 126,653 247,011 207,162 243,604 264,797
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 523,837 1,124,970 904,117 1,001,506 1,036,598
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 48,252 92,376 70,747 81,650 80,359
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 475,585 1,032,594 833,371 919,856 956,239
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)