I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
228,780
|
377,242
|
248,332
|
447,041
|
316,273
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-49,344
|
-19,314
|
179,129
|
-62,134
|
53,883
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,306
|
139,037
|
92,442
|
85,230
|
86,959
|
- Các khoản dự phòng
|
-214
|
16,940
|
7,356
|
-504
|
-410
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-83,369
|
-192,749
|
68,323
|
-163,034
|
-48,462
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12,933
|
17,458
|
11,007
|
16,174
|
15,796
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
179,436
|
357,927
|
427,461
|
384,907
|
370,156
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,217,940
|
-933,017
|
-543,449
|
374,577
|
-82,582
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25,408
|
5,369
|
-49,440
|
-17,954
|
41,529
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
375,713
|
189,573
|
-226,004
|
138,871
|
538,163
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,479
|
-163,651
|
162,982
|
-604,281
|
2,386
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
-84
|
-21,173
|
21,257
|
-24,397
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,814
|
-17,255
|
-11,433
|
-13,670
|
-15,666
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-152,624
|
-12,809
|
-41,183
|
-46,637
|
-97,600
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
-4,980
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,974
|
-9,280
|
4,282
|
-975
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-807,312
|
-583,226
|
-297,958
|
236,094
|
727,009
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
94,877
|
-1,028,571
|
148,122
|
-37,992
|
-116,934
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9,058
|
965
|
0
|
775
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-117,036
|
-1,094,928
|
-2,804,217
|
-2,708,661
|
-2,746,004
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,108,284
|
2,181,175
|
2,041,481
|
2,558,875
|
1,907,124
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-313,763
|
300,570
|
583
|
-1,375
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
496,089
|
19,695
|
0
|
51,316
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47,371
|
290,317
|
40,594
|
138,374
|
53,390
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
819,734
|
1,153,710
|
-552,778
|
-50,780
|
-850,333
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
491
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-25
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
815,112
|
1,145,692
|
1,395,544
|
1,540,668
|
1,314,758
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-503,720
|
-804,239
|
-1,475,373
|
-1,118,301
|
-953,867
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-343,958
|
0
|
-181,808
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
311,392
|
-2,040
|
-79,829
|
240,559
|
360,891
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
323,814
|
568,444
|
-930,565
|
425,874
|
237,567
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
439,730
|
763,544
|
1,331,988
|
401,423
|
829,297
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
763,544
|
1,331,988
|
401,423
|
827,297
|
1,066,864
|