単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,408,488 1,450,494 1,550,719 1,560,895 1,586,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 702 1,286 1,581 3,040 15,820
1. Tiền 702 1,286 1,581 3,040 15,820
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,718 113,298 136,662 137,779 122,731
1. Phải thu khách hàng 11,758 11,630 9,727 11,936 11,347
2. Trả trước cho người bán 41,491 55,285 81,536 80,224 80,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 47,673 48,587 47,602 47,823 32,589
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,775 -3,775 -3,775 -3,775 -3,775
IV. Tổng hàng tồn kho 1,265,835 1,303,950 1,377,969 1,382,389 1,410,166
1. Hàng tồn kho 1,265,835 1,303,950 1,377,969 1,382,389 1,410,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43,233 31,960 34,507 37,687 37,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7 7 7 7 7
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43,123 31,892 34,440 37,561 37,588
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 103 60 60 118 58
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 59,304 58,711 57,791 56,721 56,560
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,981 6,817 6,654 6,491 6,328
1. Tài sản cố định hữu hình 6,981 6,817 6,654 6,491 6,328
- Nguyên giá 9,922 9,922 9,922 9,922 9,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,941 -3,104 -3,268 -3,431 -3,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 50 0 50 50 50
- Giá trị hao mòn lũy kế -50 0 -50 -50 -50
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,361 19,831 19,301 18,771 18,241
- Nguyên giá 22,786 22,786 22,786 22,786 22,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,426 -2,956 -3,486 -4,016 -4,545
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,540 1,540 1,540 1,540 1,540
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,540 1,540 1,540 1,540 1,540
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,579 29,579 29,579 29,202 29,735
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,418 24,418 24,418 24,418 24,418
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,161 5,161 5,161 4,784 5,317
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,467,792 1,509,205 1,608,510 1,617,616 1,642,930
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,370,351 1,411,692 1,511,499 1,518,316 1,548,790
I. Nợ ngắn hạn 740,217 715,120 805,937 850,409 849,433
1. Vay và nợ ngắn 515,948 494,910 529,380 527,883 527,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 109,267 104,826 104,201 143,349 169,625
4. Người mua trả tiền trước 17 4 23,161 25,354 24,754
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23 35 26 35 27
6. Phải trả người lao động 3,669 3,314 3,327 3,377 3,110
7. Chi phí phải trả 58,550 55,177 55,177 54,977 54,659
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 50,131 54,317 88,003 92,841 67,141
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 630,134 696,572 705,563 667,907 699,357
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,200 711 686 686 775
4. Vay và nợ dài hạn 113,488 34,526 56 56 56
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 97,442 97,513 97,011 99,300 94,139
I. Vốn chủ sở hữu 97,442 97,513 97,011 99,300 94,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,261 72,261 72,261 72,261 72,261
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,450 7,450 7,450 7,450 7,450
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,504 -2,504 -2,504 -2,504 -2,504
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,659 23,659 23,659 23,659 23,659
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,424 -3,353 -3,855 -1,566 -6,727
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,169 2,169 2,169 2,169 1,763
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,467,792 1,509,205 1,608,510 1,617,616 1,642,930