TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,408,488
|
1,450,494
|
1,550,719
|
1,560,895
|
1,586,369
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
702
|
1,286
|
1,581
|
3,040
|
15,820
|
1. Tiền
|
702
|
1,286
|
1,581
|
3,040
|
15,820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98,718
|
113,298
|
136,662
|
137,779
|
122,731
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,758
|
11,630
|
9,727
|
11,936
|
11,347
|
2. Trả trước cho người bán
|
41,491
|
55,285
|
81,536
|
80,224
|
80,999
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
47,673
|
48,587
|
47,602
|
47,823
|
32,589
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,775
|
-3,775
|
-3,775
|
-3,775
|
-3,775
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,265,835
|
1,303,950
|
1,377,969
|
1,382,389
|
1,410,166
|
1. Hàng tồn kho
|
1,265,835
|
1,303,950
|
1,377,969
|
1,382,389
|
1,410,166
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43,233
|
31,960
|
34,507
|
37,687
|
37,652
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43,123
|
31,892
|
34,440
|
37,561
|
37,588
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
103
|
60
|
60
|
118
|
58
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
59,304
|
58,711
|
57,791
|
56,721
|
56,560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,981
|
6,817
|
6,654
|
6,491
|
6,328
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,981
|
6,817
|
6,654
|
6,491
|
6,328
|
- Nguyên giá
|
9,922
|
9,922
|
9,922
|
9,922
|
9,922
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,941
|
-3,104
|
-3,268
|
-3,431
|
-3,594
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
50
|
0
|
50
|
50
|
50
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50
|
0
|
-50
|
-50
|
-50
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,361
|
19,831
|
19,301
|
18,771
|
18,241
|
- Nguyên giá
|
22,786
|
22,786
|
22,786
|
22,786
|
22,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,426
|
-2,956
|
-3,486
|
-4,016
|
-4,545
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,579
|
29,579
|
29,579
|
29,202
|
29,735
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,418
|
24,418
|
24,418
|
24,418
|
24,418
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,161
|
5,161
|
5,161
|
4,784
|
5,317
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,467,792
|
1,509,205
|
1,608,510
|
1,617,616
|
1,642,930
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,370,351
|
1,411,692
|
1,511,499
|
1,518,316
|
1,548,790
|
I. Nợ ngắn hạn
|
740,217
|
715,120
|
805,937
|
850,409
|
849,433
|
1. Vay và nợ ngắn
|
515,948
|
494,910
|
529,380
|
527,883
|
527,883
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
109,267
|
104,826
|
104,201
|
143,349
|
169,625
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17
|
4
|
23,161
|
25,354
|
24,754
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23
|
35
|
26
|
35
|
27
|
6. Phải trả người lao động
|
3,669
|
3,314
|
3,327
|
3,377
|
3,110
|
7. Chi phí phải trả
|
58,550
|
55,177
|
55,177
|
54,977
|
54,659
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,131
|
54,317
|
88,003
|
92,841
|
67,141
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
630,134
|
696,572
|
705,563
|
667,907
|
699,357
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,200
|
711
|
686
|
686
|
775
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
113,488
|
34,526
|
56
|
56
|
56
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
97,442
|
97,513
|
97,011
|
99,300
|
94,139
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
97,442
|
97,513
|
97,011
|
99,300
|
94,139
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,261
|
72,261
|
72,261
|
72,261
|
72,261
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,450
|
7,450
|
7,450
|
7,450
|
7,450
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,504
|
-2,504
|
-2,504
|
-2,504
|
-2,504
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,659
|
23,659
|
23,659
|
23,659
|
23,659
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,424
|
-3,353
|
-3,855
|
-1,566
|
-6,727
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,169
|
2,169
|
2,169
|
2,169
|
1,763
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,467,792
|
1,509,205
|
1,608,510
|
1,617,616
|
1,642,930
|