単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 505,612 509,559 499,961 596,834 1,076,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,164 17,538 25,291 72,741 95,756
1. Tiền 61,024 14,098 18,221 61,517 49,397
2. Các khoản tương đương tiền 140 3,440 7,070 11,224 46,359
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,872 75 75 75 75
1. Đầu tư ngắn hạn 1,872 75 75 75 75
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295,462 356,475 347,760 390,870 475,825
1. Phải thu khách hàng 286,289 345,681 316,230 337,708 292,633
2. Trả trước cho người bán 21,795 28,343 42,286 44,975 160,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 74,646 76,898 74,384 73,306 87,437
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,268 -94,448 -85,139 -65,119 -65,190
IV. Tổng hàng tồn kho 143,228 131,663 122,748 127,997 465,767
1. Hàng tồn kho 143,228 131,663 122,748 127,997 465,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,886 3,808 4,087 5,150 38,968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 593 580 773 1,232 4,463
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,998 2,926 2,986 3,618 33,997
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 295 302 327 301 508
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,352,151 1,326,804 1,310,421 1,320,656 1,339,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,568 37,729 37,729 64,732 38,227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 47,556 37,718 37,718 37,720 37,821
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12 12 12 27,012 405
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,278,503 1,263,127 1,248,059 1,234,101 1,235,260
1. Tài sản cố định hữu hình 1,271,415 1,256,039 1,240,971 1,227,013 1,228,172
- Nguyên giá 1,835,970 1,836,616 1,835,558 1,834,843 1,848,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,554 -580,577 -594,586 -607,830 -619,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,088 7,088 7,088 7,088 7,088
- Nguyên giá 7,205 7,205 7,205 7,205 7,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -117 -117 -117 -117 -117
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 1,797 1,797 46,397
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 44,600
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 1,797 1,797 1,797
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,523 17,866 17,337 15,257 15,454
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,748 7,999 8,377 8,340 8,310
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,775 9,867 8,960 6,917 7,145
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 5,883 5,453 5,022 4,592 4,161
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,857,763 1,836,363 1,810,381 1,917,489 2,416,067
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,170,651 1,147,086 1,094,163 1,167,185 1,642,043
I. Nợ ngắn hạn 481,183 520,172 456,269 576,214 1,065,347
1. Vay và nợ ngắn 261,422 275,763 225,181 259,404 499,075
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64,631 63,580 59,970 120,288 187,654
4. Người mua trả tiền trước 74,679 88,740 83,862 100,849 273,360
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,807 14,171 18,091 11,560 9,196
6. Phải trả người lao động 11,486 19,453 12,072 19,427 12,662
7. Chi phí phải trả 14,522 20,845 22,388 31,370 36,791
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34,622 30,859 29,746 28,568 39,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 689,468 626,914 637,893 590,971 576,696
1. Phải trả dài hạn người bán 0 27,027 25,012 21,310 21,260
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 28,057 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 630,348 569,699 582,694 540,349 526,124
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 687,112 689,277 716,219 750,304 774,024
I. Vốn chủ sở hữu 687,112 689,277 716,219 750,304 774,024
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219,718 219,718 241,687 241,687 241,687
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,164 71,164 71,164 71,164 71,164
3. Vốn khác của chủ sở hữu 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 203,493 203,493 203,493 203,493 203,493
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,093 79,295 78,832 108,680 136,893
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,695 5,005 3,639 2,991 5,694
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 102,644 95,607 101,043 105,279 100,787
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,857,763 1,836,363 1,810,381 1,917,489 2,416,067