単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,151,748 891,491 766,738 812,451 995,989
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,282,200 -640,711 -652,836 -676,924 -638,346
3. Tiền chi trả cho người lao động -114,066 -40,340 -48,937 -8,383 -11,041
4. Tiền chi trả lãi vay -26,262 -33,632 -39,504 -94,627 -85,632
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -19,023 -11,388 -17,042 -1,711 -9,537
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 273,071 55,341 168,374 208,237 2,447
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -271,214 -164,944 -112,753 -104,365 -89,932
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -287,946 55,817 64,040 134,678 163,948
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,990 -2,412 -3,423 -8,872 -1,325
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 606 1,707 271 5,059 28,491
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -25,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 212,000 0 0 15,400
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,000 0 0 -1,205 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3,363 0 9,500
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,057 6,193 3,771 136 172
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 207,673 8,851 619 -14,682 36,837
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6,000 4,087 6,500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 614,644 530,879 524,192 534,616 365,687
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -486,612 -653,674 -517,268 -606,428 -521,965
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,983 -22,892 -34,399 -10,795 -56,929
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 111,048 -141,599 -20,975 -82,607 -213,207
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30,776 -76,931 43,683 37,389 -12,422
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 209,014 240,010 163,081 47,397 78,786
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 239,790 163,081 206,764 84,786 66,365