I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
102,428
|
107,735
|
98,254
|
127,678
|
132,253
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,961
|
18,829
|
15,274
|
14,404
|
14,401
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,890
|
12,614
|
12,356
|
12,889
|
13,408
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-241
|
-405
|
-1,387
|
-1,868
|
-4,396
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,312
|
6,621
|
4,305
|
3,382
|
5,389
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
124,389
|
126,564
|
113,528
|
142,082
|
146,654
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-68,814
|
-33,693
|
2,824
|
127,135
|
-234,765
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25,992
|
-20,976
|
36,397
|
-191,441
|
137,710
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39,345
|
38,371
|
-10,724
|
46,111
|
57,928
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,187
|
8,392
|
13,205
|
10,857
|
6,944
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,312
|
-6,621
|
-4,305
|
-3,382
|
-5,389
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,816
|
-16,275
|
-27,862
|
-18,300
|
-34,219
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
200
|
0
|
68
|
350
|
197
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16,028
|
-2,534
|
-14,668
|
-21,822
|
-20,174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
80,143
|
93,229
|
108,463
|
91,590
|
54,887
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31,031
|
-10,533
|
-11,696
|
-12,031
|
-70,917
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,289
|
-3,085
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25,375
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
241
|
405
|
1,346
|
1,868
|
4,396
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,790
|
-10,128
|
-12,640
|
-13,249
|
-61,146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
765,880
|
703,344
|
619,714
|
511,329
|
597,879
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-760,074
|
-700,702
|
-618,280
|
-505,586
|
-546,753
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-53,820
|
-56,442
|
-54,673
|
-51,980
|
-68,540
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48,013
|
-53,800
|
-53,239
|
-46,237
|
-17,414
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,340
|
29,301
|
42,584
|
32,104
|
-23,674
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,747
|
16,086
|
45,387
|
87,971
|
120,075
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,086
|
45,387
|
87,971
|
120,075
|
96,401
|