I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
42,003
|
11,180
|
9,196
|
32,090
|
16,138
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,721
|
-2,008
|
-6,982
|
-6,615
|
-11,074
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-747
|
-728
|
-1,162
|
-423
|
-927
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
11,445
|
-3,053
|
-4,202
|
-3,220
|
-2,341
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17,969
|
2,276
|
-2,239
|
-34
|
23,880
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-73,746
|
-3,143
|
-701
|
-4,177
|
-2,805
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,797
|
4,523
|
-6,090
|
17,622
|
22,871
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-17,281
|
0
|
21,198
|
5,600
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
25,852
|
-4,185
|
-13,564
|
-24,781
|
-23,545
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,571
|
-4,185
|
7,634
|
-19,181
|
-23,545
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,225
|
338
|
1,545
|
-1,558
|
-672
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,928
|
2,703
|
3,041
|
4,586
|
3,028
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,703
|
3,041
|
4,586
|
3,028
|
2,354
|