TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116,196
|
111,758
|
112,107
|
107,737
|
96,004
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,710
|
8,902
|
8,474
|
8,490
|
8,731
|
1. Tiền
|
3,595
|
3,767
|
3,320
|
3,320
|
3,549
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,115
|
5,134
|
5,154
|
5,170
|
5,182
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
403
|
257
|
403
|
403
|
403
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,480
|
1,480
|
1,480
|
1,480
|
1,480
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,077
|
-1,223
|
-1,077
|
-1,077
|
-1,077
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,797
|
51,129
|
51,561
|
69,722
|
54,550
|
1. Phải thu khách hàng
|
47,042
|
38,016
|
38,144
|
54,559
|
39,279
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,984
|
12,100
|
12,611
|
14,065
|
14,328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,117
|
1,359
|
1,153
|
1,975
|
2,166
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-346
|
-346
|
-346
|
-877
|
-1,223
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,588
|
51,014
|
51,048
|
28,645
|
32,072
|
1. Hàng tồn kho
|
50,955
|
51,381
|
51,415
|
29,012
|
32,439
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-367
|
-367
|
-367
|
-367
|
-367
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
698
|
456
|
620
|
477
|
248
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
698
|
434
|
620
|
477
|
248
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
23
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,353
|
52,267
|
50,808
|
51,738
|
50,508
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
590
|
570
|
516
|
553
|
449
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
590
|
570
|
516
|
553
|
449
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53,199
|
51,225
|
49,920
|
50,620
|
49,464
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,512
|
43,934
|
42,900
|
43,965
|
43,199
|
- Nguyên giá
|
83,486
|
83,486
|
83,486
|
81,491
|
81,491
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,974
|
-39,552
|
-40,586
|
-37,526
|
-38,292
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,931
|
3,578
|
3,337
|
2,871
|
2,512
|
- Nguyên giá
|
5,653
|
5,653
|
5,653
|
5,653
|
5,653
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,723
|
-2,076
|
-2,317
|
-2,783
|
-3,141
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,756
|
3,714
|
3,683
|
3,784
|
3,753
|
- Nguyên giá
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,502
|
-2,544
|
-2,574
|
-2,474
|
-2,505
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
295
|
202
|
85
|
296
|
325
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
295
|
202
|
85
|
296
|
325
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170,549
|
164,025
|
162,915
|
159,475
|
146,511
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,206
|
96,400
|
93,739
|
86,911
|
74,929
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,799
|
78,533
|
79,572
|
72,474
|
59,782
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,503
|
52,926
|
52,753
|
51,069
|
34,611
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,536
|
15,097
|
17,067
|
10,819
|
12,305
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,470
|
3,189
|
3,446
|
2,353
|
4,434
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,339
|
2,961
|
2,689
|
4,732
|
4,606
|
6. Phải trả người lao động
|
686
|
402
|
286
|
246
|
214
|
7. Chi phí phải trả
|
6
|
71
|
0
|
71
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,494
|
2,101
|
1,546
|
1,394
|
1,823
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,407
|
17,867
|
14,168
|
14,437
|
15,147
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,407
|
14,737
|
11,346
|
11,924
|
12,946
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
68,343
|
67,625
|
69,176
|
72,563
|
71,582
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
68,343
|
67,625
|
69,176
|
72,563
|
71,582
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
54,674
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
3,816
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,929
|
6,929
|
6,929
|
6,929
|
6,929
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,924
|
2,205
|
3,756
|
7,144
|
6,163
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,766
|
1,786
|
1,785
|
1,790
|
1,790
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170,549
|
164,025
|
162,915
|
159,475
|
146,511
|