単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 786,133 718,019 1,125,180 1,356,403 1,231,568
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1,990
Doanh thu thuần 786,133 718,019 1,125,180 1,354,413 1,231,568
Giá vốn hàng bán 727,597 660,726 962,020 1,266,817 1,161,353
Lợi nhuận gộp 58,536 57,293 163,160 87,596 70,216
Doanh thu hoạt động tài chính 5,709 8,431 26,082 38,314 20,381
Chi phí tài chính 6,254 8,500 10,861 35,310 55,743
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,284 4,840 5,730 24,434 42,248
Chi phí bán hàng 33,257 31,148 41,435 57,034 52,432
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,495 18,270 30,235 21,758 19,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,239 7,806 106,710 11,809 -36,687
Thu nhập khác 213 1,839 418 1,136 1,042
Chi phí khác 431 587 341 1,710 437
Lợi nhuận khác -219 1,253 77 -574 605
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,021 9,059 106,787 11,235 -36,082
Chi phí thuế TNDN hiện hành 839 1,386 21,259 5,211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 740 442 1,983 -3,605 3,527
Chi phí thuế TNDN 1,579 1,828 23,242 1,606 3,527
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,441 7,231 83,545 9,628 -39,609
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,441 7,231 83,545 9,628 -39,609
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)