Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
815,041
|
916,403
|
1,049,543
|
1,106,700
|
255,924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,595
|
3,141
|
2,358
|
1,852
|
574
|
Doanh thu thuần
|
813,446
|
913,262
|
1,047,185
|
1,104,848
|
255,350
|
Giá vốn hàng bán
|
707,109
|
792,573
|
925,384
|
982,371
|
624,455
|
Lợi nhuận gộp
|
106,338
|
120,688
|
121,801
|
122,478
|
-369,105
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
544
|
1,340
|
1,116
|
1,727
|
872
|
Chi phí tài chính
|
46,043
|
49,199
|
57,519
|
62,460
|
23,200
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45,377
|
48,588
|
57,266
|
62,050
|
23,145
|
Chi phí bán hàng
|
24,623
|
23,177
|
17,917
|
10,939
|
2,666
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,125
|
23,262
|
20,973
|
21,901
|
325,342
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,091
|
26,390
|
26,509
|
28,905
|
-719,441
|
Thu nhập khác
|
773
|
572
|
1,625
|
332
|
1,963
|
Chi phí khác
|
563
|
819
|
630
|
179
|
2,944
|
Lợi nhuận khác
|
210
|
-246
|
995
|
153
|
-981
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,301
|
26,143
|
27,504
|
29,058
|
-720,422
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,050
|
5,521
|
5,932
|
6,797
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,050
|
5,521
|
5,932
|
6,797
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,251
|
20,622
|
21,572
|
22,261
|
-720,422
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,251
|
20,622
|
21,572
|
22,261
|
-720,422
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|